-
NI PXIe-4331Mô-đun PXIe ngõ vào Strain/Bridge 8 kênh, 24 bit, 102.4 kS/s
-
NI PXIe-4330Mô-đun PXIe ngõ vào Strain/Bridge 8 kênh, 24 bit, 25 kS/s
-
NI PXIe-4463Mô-đun PXIe, 2 kênh ngõ ra âm thanh/rung động
-
NI PXIe-4357Mô-đun PXIe, 20 kênh ngõ vào nhiệt độ, 24 bit
-
NI PXIe-4353Mô-đun PXIe, 32 kênh ngõ vào nhiệt độ, 24 bit
-
NI PXIe-6739Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 64 kênh, 16 bit, 1 MS/s
-
NI PXIe-6738Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 32 kênh, 16 bit, 1 MS/s
-
NI PXIe-4322Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 8 kênh, 16 bit,250 kS/s, cách ly giữa các kênh
-
NI PXIe-4481Mô-đun PXIe 24 Bit, 6 kênh ngõ vào tương tự PXI 1.25 MS/s mỗi kênh
-
NI PXIe-4310Mô-đun PXI ngõ vào tương tự, 8 kênh, cách ly kênh-kênh, 16 bit, 400 kS/s / kênh
-
NI PXIe-4309Mô-đun PXI ngõ vào tương tự độ phân giải linh hoạt 32 kênh (8 ADC), 2 MS/s, 18 - 28 bit
-
NI PXIe-4305Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 32 kênh, 42 V, 24 bit, 51.2 kS/s
-
NI PXIe-4304Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 32 kênh, 42 V, 24 bit, 5 kS/s
-
NI PXIe-4303Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 32 kênh, ±10 V, 24 bit, 51.2 kS/s
-
NI PXIe-4302Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 32 kênh, ±10 V, 24 bit, 5 kS/s
-
NI PXIe-4300Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 8 kênh, cách ly kênh-kênh, 300V, 16 bit, 250 kS/s
-
NI PXIe-7868Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 18 kênh AO, Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7867Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 18 kênh AO, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7866Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 24 kênh AO, Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7865Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 24 kênh AO, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7862Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 16 kênh AI, Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7861Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 16 kênh AI, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7858Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O (FPGA), Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s, DRAM
-
NI PXIe-7857Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O (FPGA), Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s, DRAM
-
NI PXIe-7856Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O (FPGA), Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7847Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Kintex-7 160T FPGA, 500 kS/s, DRAM
-
NI PXIe-7846RMô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O (FPGA)
-
NI PXIe-6396Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (18-Bit, 14 MS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6386Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 14 MS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6378Mô-đun PXIe đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 3.5 MS/s / kênh), 4 AO, 48 DIO
-
NI PXIe-6376Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 3.5 MS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6375Mô-đun PXIe đa chức năng, 208 kênh AI (16-bit, 3.8 MS/s), 2 kênh AO, 24 kênh DIO
-
NI PXIe-6368Mô-đun PXIe đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 2 MS/s / kênh), 4 AO, 48 DIO
-
NI PXIe-6366Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6365Mô-đun PXIe, 144 kênh AI (16-bit, 2 MS/s), 2 kênh AO, 24 kênh DIO đa chức năng
-
NI PXIe-6363Mô-đun PXIe I/O đa chức năng, 48 DIO, 4 AO, 32 AI (16-bit, 2 MS/s)
-
NI PXIe-6361Mô-đun PXIe đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6358Mô-đun PXIe đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 1.25 MS/s / kênh), 4 AO, 48 DIO
-
NI PXIe-6356Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 1.25 MS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6355Mô-đun PXIe, 80 kênh AI (16-bit, 2 MS/s), 2 kênh AO, 24 kênh DIO đa chức năng