Trong hơn 40 năm qua, NI (tên gọi trước đây National Instruments) đã phát triển các hệ thống đo lường tự động và kiểm tra tự động hiệu suất cao để giúp giải quyết các thách thức kỹ thuật hiện tại và trong tương lai. Nền tảng mở, được xác định bằng phần mềm của NI sử dụng phần cứng dạng mô-đun và hệ sinh thái mở rộng để giúp biến các khả năng mạnh mẽ thành giải pháp thực sự.
-
TS-15120Cung cấp khả năng tạo tín hiệu điện áp kỹ thuật số hai chiều cho các ứng dụng kiểm tra chức năng điện. (5V/TTL, 32 kênh)
-
TS-15130Cung cấp khả năng tạo tín hiệu điện áp đầu ra kỹ thuật số cho các ứng dụng kiểm tra chức năng điện. (60V, 32 kênh sinking)
-
TS-15110Cung cấp khả năng tạo tín hiệu điện áp ngõ ra tương tự cho các ứng dụng kiểm tra chức năng điện.
-
TS-15100Cung cấp khả năng đo tín hiệu điện áp ngõ vào tương tự cho các ứng dụng kiểm tra chức năng điện. (10V, 16 bit, 32 kênh)
-
TS-15200Cung cấp nguồn DC có thể lập trình cho các ứng dụng kiểm tra chức năng điện. (6V, 3A, 18W, 1 kênh)
-
TS-15010Bảng nối đa năng TestScale có hộp
-
TS-15000Bảng nối đa năng TestScale gắn trên giá
-
NI PXIe-5842Bộ thu phát tín hiệu vector (VST) 23 GHz, băng thông 2 GHz
-
Gói phần mềm Automated TestMột tập hợp các phần mềm để mô tả đặc tính, xác thực và kiểm tra các thiết bị điện tử.
-
GPIB-USB-HSBộ chuyển đổi giao tiếp IEEE 488 GPIB-USB-HS
-
NI PCIe-6509Card PCI Express, thu thập tín hiệu điện, 96 kênh, 5 V, TTL / CMOS, 24 mA
-
G Web Development SoftwareG Web Development Software giúp người dùng tạo giao diện dựa trên web cho các ứng dụng kiểm tra và đo lường mà không cần kỹ năng phát triển web.
-
Phần mềm InstrumentStudio™InstrumentStudio™ là phần mềm ứng dụng miễn phí, cung cấp khả năng tiếp cận tích hợp để thực hiện các bài đo kiểm PXI có tính tương tác cao.
-
Test WorkflowGói phần mềm cho các ứng dụng kiểm tra sản xuất, xác thực và nghiên cứu
-
CDA 2990CDA 2990 - Thiết bị phân phối xung Clock
-
NI RM-26999Bô điều hòa đo công suất 4 kênh
-
NI PXI-2547Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF 8x1, 2.7 GHz, 50 Ω
-
NI 9997Mô-đun thanh góp điện 2 kênh, 11 A
-
NI 9759Mô-đun điều khiển bộ điều chỉnh điện tử
-
NI 9758Mô-đun điều khiển vòi phun cổng nhiên liệu
-
NI 9757Mô-đun giao tiếp cảm biến oxy 2 kênh
-
NI 9753Mô-đun I / O kỹ thuật số vi sai 8 kênh
-
NI 9760Mô-đun giao tiếp VR/Hall
-
NI 9752Mô-đun giao tiếp VR/Hall 21 kênh
-
NI 9751Mô-đun điều khiển bộ phun trực tiếp 3 kênh
-
NI cRIO-9959Vỏ mô-đun dành cho thiết bị C Series, với phần cắt Spring-terminal 36 vị trí
-
NI cRIO-9958Vỏ mô-đun dành cho thiết bị C Series, không có rãnh cắt
-
NI cRIO-9957Vỏ mô-đun đúc khuôn dành cho thiết bị C Series
-
NI USB-4065Thiết bị đồng hồ vạn năng kỹ thuật số 6½-Digit, ±300 V
-
NI PCIe-4065Card PCI đồng hồ vạn năng kỹ thuật số 6½ chữ số, ± 300 V
-
NI PCI-4070Card PCI đồng hồ vạn năng kỹ thuật số 6½ chữ số, ± 300 V, 1.8 MS/s, bao gồm bộ số hóa cách ly
-
NI PCI-4065Card PCI đồng hồ vạn năng kỹ thuật số 6½ chữ số, ± 300 V
-
NI PCIe-6738Card PCI 4 ngõ ra tương tự 1 MS/s, 32 kênh, 16 bit
-
NI PCI-6704Card PCI 4 ngõ ra tương tự tĩnh, 32 kênh, 16 bit
-
NI PXIe-8245Mô-đun PXI giao tiếp Ethernet 10/100/1000 BASE-T, 4 cổng
-
NI PXIe-8240Mô-đun PXI giao tiếp Ethernet 40 Gigabit, 2 cổng
-
NI PXIe-8238Mô-đun PXI giao tiếp Ethernet 10 Gigabit, 2 cổng
-
NI PXIe-8234Mô-đun PXI giao tiếp Ethernet Gigabit, 2 cổng
-
NI PXIe-8523Mô-đun PXI 100/1000BASE-T1 giao tiếp Automotive Ethernet, 4 cổng
-
NI PXIe-8522Mô-đun PXI 1000BASE-T1 giao tiếp Automotive Ethernet, 4 cổng
-
NI PXIe-8521Mô-đun PXI 100BASE-T1 giao tiếp Automotive Ethernet, 4 cổng
-
NI PXIe LV-222-555-555Mô-đun PXI giao tiếp MIL-STD-1553, 4 kênh (đa chức năng)
-
NI PXIe LV-222-555-000Mô-đun PXI giao tiếp MIL-STD-1553, 2 kênh (đa chức năng)
-
NI PXIe LV-222-550-000Mô-đun PXI giao tiếp MIL-STD-1553, 1 kênh (đa chức năng)
-
NI PXIe LV-222-511-511Mô-đun PXI giao tiếp MIL-STD-1553, 4 kênh (chức năng đơn lẻ)
-
NI PXIe LV-222-511-000Mô-đun PXI giao tiếp MIL-STD-1553, 2 kênh (chức năng đơn lẻ)
-
NI PXIe LV-222-510-000Mô-đun PXI giao tiếp MIL-STD-1553, 1 kênh (chức năng đơn lẻ)
-
NI LV-222-555-442Mô-đun giao tiếp đa giao thức Avionics ARINC 429 PXI Avionics 16 kênh, MIL-STD-1553 2 kênh (đa chức năng),
-
NI LV-222-511-442Mô-đun giao tiếp đa giao thức ARINC 429 PXI Avionics 16 kênh, MIL-STD-1553 2 kênh (đơn chức năng),
-
NI LV-222-442-442Mô-đun giao tiếp ARINC 429 PXI 32 kênh
-
NI LV-222-442-000Mô-đun giao tiếp ARINC 429 PXI 16 kênh
-
NI LV-222-441-000Mô-đun giao tiếp ARINC 429 PXI 8 kênh
-
NI CohSOl TrayPXIe-1001Mô-đun ổ quang lưu trữ 1 khe
-
NI PXIe-8267Mô-đun lưu trữ dữ liệu 4 TB, M.2
-
NI HDD-8261Mô-đun lưu trữ dữ liệu 4 TB, 6-Drive, PXI
-
NI CohSol VOAP-1002-2Mô-đun suy giảm quang học PXI 2 kênh
-
NI USB-6509Thiết bị USB thu thập tín hiệu điện, 96 kênh, 5 V, TTL/CMOS, 24 mA
-
NI 6585BMô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 32 kênh I/O LVDS kỹ thuật số, 200 MHz
-
NI 6581BMô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 54 kênh đầu-cuối, 100 MHz, hỗ tợ Kintex-7 FPGA
-
NI-6589Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 20 kênh I/O LVDS kỹ thuật số, 1 Gbit/s, hỗ trợ Kintex-7 FPGA
-
NI 6587Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 20 kênh I/O LVDS kỹ thuật số, 1 Gbit/s
-
NI 6585Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 32 kênh I/O LVDS kỹ thuật số, 200 MHz
-
NI 6584Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 16 kênh I/O kỹ thuật số, 16 Mbit/s
-
NI 6583Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 32 kênh đầu-cuối và 16 kênh LVDS, 200 MHz
-
NI 6581Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 54 kênh đầu-cuối, 100 MHz
-
USRP-2974Thiết bị vô tuyến độc lập được xác định bởi phần mềm USRP, bộ xử lý x85, có GPS-Disciplined OCXO, tần số 10 MHz đến 6 GHz
-
NI PXI-2586Mô-đun PXI rờ-le SPST, 10 kênh, 12 A
-
NI PXI-2569Mô-đun PXI rờ-le SPST, 100 kênh, 1 A
-
NI PXI-2571Mô-đun PXI rờ-le SPDT, 66 kênh, 1 A
-
NI PXI-2800Mô-đun 4 khe chứa PXI dành cho SwitchBlock
-
NI PXI-2570Mô-đun PXI rờ-le SPDT, 40 kênh, 1 A
-
NI PXI-2569Mô-đun PXI rờ-le SPST, 100 kênh, 1 A
-
NI PXI-2568Mô-đun PXI rờ-le SPST, 31 kênh, 2 A
-
NI PXI-2566Mô-đun PXI rờ-le SPDT, 16 kênh, 2 A
-
NI PXI-2565Mô-đun PXI rờ-le SPST, 16 kênh, 7 A
-
NI PXI-2564Mô-đun PXI rờ-le SPST, 16 kênh, 5 A
-
NI PXI-2522Mô-đun PXI rờ-le SPDT, 53 kênh, 2 A
-
NI PXI-2521Mô-đun PXI rờ-le DPST, 40 kênh, 2 A
-
NI PXI-2520Mô-đun PXI rờ-le SPST, 80 kênh, 2 A
-
NI PXI-2567Mô-đun PXI kiểm soát rờ-le, 64 kênh
-
NI PXIe-2542Mô-đun PXI rờ-le RF Quad 2x1, thể rắn, 6.6 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2799Mô-đun PXI rờ-le RF Dual SPDT, 40 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2599Mô-đun PXI rờ-le RF Dual SPDT, 26.5 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2559Mô-đun PXI rờ-le RF Dual-Terminated SPDT, 2.5 GHz, 75 Ω
-
NI PXI-2558Mô-đun PXI rờ-le RF Quad SPDT, 2.5 GHz, 75 Ω
-
NI PXI-2549Mô-đun PXI rờ-le RF Dual-Terminated SPDT, trạng thái rắn, 2.7 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2548Mô-đun PXI rờ-le RF Quad SPDT, trạng thái rắn, 2.7 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2542Mô-đun PXI rờ-le RF Quad 2x1, trạng thái rắn, 6.6 GHz, 50 Ω
-
NI PXIe-8431/16Mô-đun PXI giao tiếp Serial RS485 / RS422, 16 cổng
-
NI PXIe-8431/8Mô-đun PXI giao tiếp Serial RS485 / RS422, 8 cổng
-
NI PXI-8433/4Mô-đun PXI giao tiếp Serial RS485/RS422, 4 cổng, có bộ cách ly
-
NI PXI-8433/2Mô-đun PXI giao tiếp Serial RS485/RS422, 2 cổng, cách ly
-
NI PXI-8432/4Mô-đun PXI giao tiếp RS232 Serial, cách ly, 4 cổng
-
NI PXI 8433Mô-đun PXI giao tiếp Serial
-
NI PXI-8432/2Mô-đun PXI giao tiếp RS232 Serial, cách ly, 2 cổng
-
NI PXI-8431/8Mô-đun PXI giao tiếp Serial RS485 / RS422, 8 cổng
-
NI PXI-8431/4Mô-đun PXI giao tiếp RS485/RS422, 4 cổng
-
NI PXI-8431/2Mô-đun PXI giao tiếp Serial RS485 / RS422, 2 cổng
-
NI PXI-8430/16Mô-đun PXI giao tiếp Serial RS232, 16 cổng
-
NI PXI-8430/8Mô-đun PXI giao tiếp Serial, 8 cổng
-
NI PXI-8430/4Mô-đun PXI giao tiếp Serial 4 cổng
-
NI PXI-8430/2Mô-đun PXI giao tiếp Serial 2 cổng
-
NI sbRIO-9871Mô-đun giao tiếp Serial RS485/RS422 4 cổng
-
NI 9871Mô-đun giao tiếp Serial RS485/RS422 4 cổng
-
NI sbRIO-9870Mô-đun giao tiếp Serial RS232 4 cổng
-
NI 9870Mô-đun giao tiếp Serial RS232 4 cổng
-
NI USB-485/4Thiết bị giao tiếp RS485/RS422, đầu cắm USB, 4 cổng
-
NI USB-485/2Thiết bị giao tiếp RS485/RS422, đầu cắm USB, 2 cổng
-
NI USB-485Thiết bị giao tiếp RS485/RS422, đầu cắm USB, 1 cổng
-
NI USB-232/4Thiết bị giao tiếp RS-232, đầu cắm USB, 4 cổng
-
NI USB-232/2Thiết bị giao tiếp RS-232, đầu cắm USB, 2 cổng
-
NI USB-232Thiết bị giao tiếp RS-232, đầu cắm USB, 1 cổng
-
NI CohSol O2EPXIe-1101-2Mô-đun PXI bộ chuyển đổi quang học - điện 25 GHz, 1 kênh
-
NI CohSol O2EPXIe-1101-1Mô-đun PXI bộ chuyển đổi quang học - điện 25 GHz, 1 kênh
-
NI CohSol O2EPXIe-1001-2Mô-đun PXI bộ chuyển đổi quang học - điện 10 GHz, 2 kênh
-
NI CohSol O2EPXIe-1001-1Mô-đun PXI bộ chuyển đổi quang học - điện 10 GHz, 1 kênh
-
NI sbRIO-9866Mô-đun giao tiếp LIN 1 cổng
-
NI 9866Mô-đun giao tiếp LIN 1 cổng
-
NI PXI-8516Mô-đun PXI giao tiếp LIN, 2 cổng
-
NI USB-8506Thiết bị giao tiếp USB LIN, 1 hoặc 2 cổng
-
NI PXI-8531Mô-đun PXI giao tiếp CANopen, 1 cổng
-
NI sbRIO-9881Mô-đun giao tiếp CANopen 1 cổng
-
NI 9881Mô-đun giao tiếp CANopen 1 cổng
-
NI PXI-8513Mô-đun PXI giao tiếp CAN có thể lựa chọn phần mềm, 1 hoặc 2 cổng
-
NI sbRIO-9862Mô-đun giao tiếp CAN 1 cổng, tốc độ cao, tốc độ dữ liệu linh hoạt
-
NI PXI-8511Mô-đun PXI giao tiếp CAN 1 hoặc 2 cổng, tốc độ thấp / chịu lỗi
-
NI 9862Mô-đun giao tiếp CAN 1 cổng, tốc độ cao, tốc độ dữ liệu linh hoạt
-
NI sbRIO-9853Mô-đun giao tiếp CAN tốc độ cao, 2 cổng
-
NI 9853Mô-đun giao tiếp CAN tốc độ cao, 2 cổng
-
NI 9861Mô-đun giao tiếp CAN 1 cổng, tốc độ thấp
-
NI 9852Mô-đun giao tiếp CAN 2 cổng, tốc độ thấp / chịu lỗi
-
NI USB-8502Thiết bị giao tiếp USB CAN, 1 hoặc 2 cổng, Highspeed/FD
-
NI USB-8501Thiết bị giao tiếp USB CAN, 1 hoặc 2 cổng, Low-Speed/Fault Tolerant
-
NI PXIe-5654Mô-đun PXI bộ tạo tín hiệu tương tự RF, 250 KHz đến 20 GHz
-
NI PXIe-5652Mô-đun PXI bộ tạo tín hiệu tương tự RF, 6.6 GHz
-
NI PXIe-5651Mô-đun PXI bộ tạo tín hiệu tương tự RF, 3.3 GHz
-
NI PXIe-5650Mô-đun PXI bộ tạo tín hiệu tương tự RF, 1.3 GHz
-
NI PCIe-8398Card PCI Express Gen3 x16, 13.6 GB/s để điều khiển từ xa PXI
-
NI PCIe-8381Card PCI Express Gen2 x8, 83.2 GB/s, Thiết bị MXI-Express cáp đồng hoặc cáp quang để điều khiển từ xa PXI
-
NI PCIe-8371Card PCI Express Gen1 x4, 823 MB / s, Thiết bị MXI-Express cáp đồng để điều khiển từ xa PXI
-
NI PCI-8366Card PCI, 100 MB / s, Thiết bị MXI-Express cáp quang để điều khiển từ xa PXI
-
NI PCIe-8362Card PCI Express Gen1, 208 MB / s, 2 cổng, Thiết bị MXI-Express cáp đồng để điều khiển từ xa PXI
-
NI PCIe-8361Card PCI Express Gen1, 208 MB / s, Thiết bị MXI-Express cáp đồng để điều khiển từ xa PXI
-
NI PCI-8361Card PCI, 100 MB / s, Thiết bị MXI-Express cáp đồng để điều khiển từ xa PXI
-
NI PXIe-8383MCMô-đun PXI điều khiển từ xa đa máy tính, x8 PCI Express 2.0
-
NI PXIe-8430/16Mô-đun PXI giao tiếp Serial RS232, 16 cổng
-
NI PXIe-2515Mô-đun PXI công tắc chuyển đổi chèn tín hiệu 35 kênh, 0.25 A
-
NI PXIe-2514Mô-đun PXI công tắc chuyển đổi chèn tín hiệu 7 kênh, 40 A
-
NI PXIe-2512Mô-đun PXI công tắc chuyển đổi chèn tín hiệu 7 kênh, 10 A
-
NI PXI-2515Mô-đun PXI công tắc chuyển đổi chèn tín hiệu 35 kênh, 0.25 A
-
NI PXI-2514Mô-đun PXI công tắc chuyển đổi chèn tín hiệu 7 kênh, 40 A
-
NI PXI-2512Mô-đun PXI công tắc chuyển đổi chèn tín hiệu 7 kênh, 10 A
-
NI PXI-2510Mô-đun PXI công tắc chuyển đổi chèn tín hiệu 68 kênh, 2 A
-
NI PXIe-7976Mô-đun PXI K410T FPGA 3.2 GB/s, 2 GB DRAM cho FlexRIO
-
NI PXIe-7975Mô-đun PXI K410T FPGA 1.7 GB/s, 2 GB DRAM cho FlexRIO
-
NI PXIe-7972Mô-đun PXI K325T FPGA 1.7 GB/s, 2 GB DRAM cho FlexRIO
-
NI PXIe-7971Mô-đun PXI K325T FPGA 1.7 GB/s cho FlexRIO
-
NI PXIe-7966Mô-đun PXI Virtex-5 SX95T FPGA 512 MB DRAM cho FlexRIO
-
NI PXIe-7962Mô-đun PXI Virtex-5 SX50T FPGA 512 MB DRAM cho FlexRIO
-
NI PXIe-7961Mô-đun PXI Virtex-5 SX50T FPGA cho FlexRIO
-
NI PXI-7954Mô-đun PXI Virtex-5 LX110 FPGA 128 MB DRAM cho FlexRIO
-
NI PXI-7953Mô-đun PXI Virtex-5 LX85 FPGA 128 MB DRAM cho FlexRIO
-
NI PXI-7952Mô-đun PXI Virtex-5 LX50 FPGA 128 MB DRAM cho FlexRIO
-
NI PXI-7951Mô-đun PXI Virtex-5 LX30 FPGA cho FlexRIO
-
NI PXIe-7902Mô-đun PXI giao tiếp Serial tốc độ cao, 24 kênh, 12.5 Gbps
-
NI PXIe-6594Mô-đun PXI giao tiếp Serial tốc độ cao, 8 kênh, 28 Gbps
-
NI PXIe-6593Mô-đun PXI giao tiếp Serial tốc độ cao, 8 kênh, 16 Gbps
-
NI PXIe-6592Mô-đun PXI giao tiếp Serial tốc độ cao, 4 kênh, 10 Gbps
-
NI PXIe-6591Mô-đun PXI giao tiếp Serial tốc độ cao, 8 kênh, 12.5 Gbps
-
NI PXIe-5693Mô-đun PXI bộ chọn trước tần số RF 7 GHz
-
NI PXIe-2790Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Dual 2x1, 6 GHz
-
NI PXIe-2748Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF 16x1, 3 GHz
-
NI PXIe-2747Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Dual 8x1, 2.7 GHz
-
NI PXIe-2593Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF, 500 MHz, 50 Ω
-
NI PXIe-2746Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Quad 4x1, 2.7 GHz
-
NI PXIe-2544Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Dual 8x1, 6.6 GHz, 50 Ω, trạng thái rắn
-
NI PXIe-2543Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Dual 4x1, 6.6 GHz, 50 Ω, trạng thái rắn
-
NI PXI-2797Mô-đun chuyển mạch đa kênh Terminated RF, 40 GHz, 50 Ω, Dual 6x1 (SP6T)
-
NI PXI-2796Mô-đun chuyển mạch đa kênh RF 40 GHz, 50 Ω, Dual 6x1 (SP6T)
-
NI PXI-2597Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF 4x1 (SP6T), 26.5 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2596Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Dual 4x1 (SP6T), 26.5 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2595Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF 4x1, 5 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2594Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF 4x1, 2.5 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2593Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF, 500 MHz, 50 Ω
-
NI PXI-2557Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF 8x1, 2.5 GHz, 75 Ω
-
NI PXI-2556Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Dual 4x1, 2.5 GHz, 75 Ω, trạng thái rắn
-
NI PXI-2555Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF 4x1, 2.5 GHz, 75 Ω, trạng thái rắn
-
NI PXI-2554Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF 4x1, 2.5 GHz, 75 Ω
-
NI PXI-2546Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Dual 4x1, 2.7 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-2545Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF 4x1, 2.7 GHz, 50 Ω, trạng thái rắn
-
NI PXI-2544Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Dual 8x1, 6.6 GHz, 50 Ω, trạng thái rắn
-
NI PXI-2543Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh RF Dual 4x1, 6.6 GHz, 50 Ω, trạng thái rắn
-
NI PXIe-2541Mô-đun PXI chuyển mạch ma trận 8x12, 300 MHz
-
NI PXIe-2540Mô-đun PXI chuyển mạch ma trận 8x12, 300 MHz
-
NI PXI-2541Mô-đun PXI chuyển mạch ma trận 8x12, 300 MHz
-
NI PXI-2540Mô-đun PXI chuyển mạch ma trận 8x9, 350 MHz
-
NI PXIe-8830MCMô-đun PXI xử lý đa máy tính với vi xử lý Intel Core i7
-
NI PXIe-6571Mô-đun PXI thiết bị mô hình kỹ thuật số 100 MVector/s, 1 khe
-
NI PXIe-6570Mô-đun PXI thiết bị mô hình kỹ thuật số 100 MVector/s, 2 khe
-
NI PXIe-6548Mô-đun tạo dạng sóng kỹ thuật số 32 kênh, 200 MHz
-
NI PXIe-6547Mô-đun tạo dạng sóng kỹ thuật số PXI Express 32 kênh, 100 MHz
-
NI PXIe-6545Mô-đun tạo dạng sóng kỹ thuật số 32 kênh, 200 MHz
-
NI PXIe‑6544Mô-đun tạo dạng sóng kỹ thuật số 32 kênh, 100 MHz, 3.3 V
-
NI PXI‑6542Mô-đun tạo dạng sóng kỹ thuật số 32 kênh, 100 MHz, 5 V
-
NI PXI-6541Mô-đun tạo dạng sóng kỹ thuật số 32 kênh, 50 MHz
-
NI PXIe-4163Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác 24 kênh, ± 24 V, 100 pA
-
NI PXIe-4162Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác 12 kênh, ± 24 V, 100 pA
-
NI PXIe-4147Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác 4 kênh, ± 8 V, 3 A
-
NI PXIe-4145Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác 4 kênh, ± 6 V, 500 mA
-
NI PXIe-4144Mô-đun PXI khối đo nguồn 4 kênh, ± 6 V, 500 mA
-
NI PXIe-4143Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác 4 kênh, ± 24 V, 150 mA
-
NI PXIe-4142Mô-đun PXI khối đo nguồn 4 kênh, ± 24 V, 150 mA
-
NI PXIe-4141Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác 4 kênh, ± 10 V, 100 mA
-
NI PXIe-4140Mô-đun PXI khối đo nguồn 4 kênh, ± 10 V, 100 mA
-
NI PXIe-4139Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác ± 60 V, 10 A, 100 fA, 40 W
-
NI PXIe-4138Mô-đun PXI khối đo nguồn ± 60 V, 3 A
-
NI PXIe-4137Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác ± 200 V, 3 A, 100 fA
-
NI PXIe-4136Mô-đun PXI khối đo nguồn ± 200 V, 1 A
-
NI PXIe-4135Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác ± 200 V, 3 A, 10 fA
-
NI PXI-4132Mô-đun PXI khối đo nguồn chính xác ± 100 V, 10 pA
-
NI PXI-4130Mô-đun PXI khối đo nguồn 40 W, ±20 V
-
NI PXIe-5841Mô-đun PXIe, bộ thu phát tín hiệu vectơ RF, băng thông 1 GHz
-
NI PXIe-5840Mô-đun PXI thu phát tín hiệu vectơ RF, băng thông 1 GHz (6 GHz)
-
NI PXIe-5832Mô-đun PXI thu phát tín hiệu mmWave véc-tơ băng thông 1 GHz (44 GHz)
-
NI PXIe-5831Mô-đun PXI thu phát tín hiệu véc-tơ băng thông 1 GHz (44 GHz)
-
NI PXIe-5830Mô-đun PXI thu phát tín hiệu véc-tơ băng thông 1 GHz (12 GHz)
-
NI PXIe-5820Mô-đun PXIe, bộ thu phát tín hiệu vectơ băng tần cơ sở, băng thông I/Q 1 GHz
-
NI PXIe-5646Mô-đun PXI thu phát tín hiệu véc-tơ RF, băng thông 200 MHz
-
NI PXIe‑5644Mô-đun PXI thu phát tín hiệu véc-tơ RF, băng thông 80 MHz
-
NI PXIe-5673EMô-đun PXI bộ tạo tín hiệu véc-tơ, 6.6 GHz
-
NI PXIe-5672Mô-đun bộ tạo tín hiệu véc-tơ, băng thông 20 MHz, 2.7 GHz
-
NI PXI-5671Mô-đun bộ tạo tín hiệu véc-tơ, 2.7 GHz
-
NI PXIe-5663EMô-đun PXI bộ phân tích tín hiệu vector 6.6 GHz
-
NI PXIe-5668Mô-đun PXI bộ phân tích tín hiệu vector 26.5 GHz
-
NI PXIe‑5667Mô-đun PXI bộ phân tích tín hiệu vector 7 GHz
-
NI PXIe-5665Mô-đun PXI bộ phân tích tín hiệu vector 14 GHz
-
NI PXI-5661Mô-đun PXI bộ phân tích tín hiệu vector 2.7 GHz
-
NI PXIe-S5090Mô-đun PXI bộ phân tích mạng véc-tơ 9 GHz
-
NI PXIe-2727Mô-đun PXIe 9 kênh điện trở lập trình, 16 bit
-
NI PXIe-2725Mô-đun PXIe 18 kênh điện trở lập trình, 8 bit
-
NI PXI-2722Mô-đun PXI 5 kênh điện trở lập trình, 16 bit
-
NI PXI-2720Mô-đun PXI 10 kênh điện trở lập trình, 8 bit
-
NI PXIe-4154Mô-đun PXI nguồn điện có thể lập trình, 2 kênh, 8 V, ±3 A
-
NI PXIe-4113Mô-đun PXI nguồn điện có thể lập trình, 2 kênh, 10 V, 6 A
-
NI PXIe-4112Mô-đun PXI nguồn điện có thể lập trình, 2 kênh, 60 V, 1 A
-
NI PXI-4110Mô-đun PXI nguồn điện có thể lập trình, 3 kênh, 20 V, 1 A
-
NI PXIe-8394Mô-đun PXI mở rộng Bus, giao tiếp MXI-Express với đầu nối đồng Daisy-Chain thế hệ 3 (x8)
-
NI PXIe-8384Mô-đun PXI mở rộng Bus, giao tiếp MXI-Express với đầu nối đồng Daisy-Chain (x8)
-
NI PXIe-8374Mô-đun PXI mở rộng Bus, giao tiếp MXI-Express với đầu nối đồng Daisy-Chain (x4)
-
NI PXI-8367Mô-đun PXI mở rộng Bus, giao tiếp MXI-Express với đầu nối cáp quang Daisy-Chain
-
NI PXIe-8364Mô-đun PXI mở rộng Bus, giao tiếp MXI-Express với đầu nối đồng Daisy-Chain (x1)
-
NI PXI-8364Mô-đun PXI mở rộng Bus, giao tiếp MXI-Express với đầu nối đồng Daisy-Chain
-
NI sbRIO-9860Mô-đun giao tiếp đa giao thức, 2 cổng
-
NI 9860Mô-đun giao tiếp đa giao thức, 2 cổng
-
NI PXIe-8510Mô-đun PXI giao tiếp đa giao thức phương tiện, 2 hoặc 6 cổng
-
NI PXI‑8231Mô-đun PXI giao tiếp Ethernet Gigabit, 1 cổng
-
NI PXI‑GPIBMô-đun PXI giao tiếp chuẩn IEEE 488 GPIB
-
NI PXI‑8232Mô-đun PXI giao tiếp thiết bị IEEE 488 GPIB, Gigabit Ethernet
-
NI KUN 9883Mô-đun dòng C, giao tiếp PROFIBUS, kiểu Slave
-
NI PXIe-4340Mô-đun PXIe ngõ vào dịch chuyển, 4 kênh, 24 bit, 25.6 kS/s / kênh, ±7 Vrms
-
NI PXI-PROFIBUSMô-đun PXI giao tiếp PROFIBUS
-
NI PXIe-8246Mô-đun khung cài đặt Grabber GigE, 4 cổng
-
NI PXIe-1435Mô-đun khung cài đặt Grabber liên kết máy ảnh với cấu hình cơ bản, trung bình hoặc đầy đủ
-
NI PXIe-5745Mô-đun PXI tạo tín hiệu FlexRIO, 2 kênh, 12 bit, 6.4 GS/s
-
NI PXIe-5785Mô-đun PXI FlexRIO thu phát IF, 2 kênh, 12 bit, 6.4 GS/s
-
NI PXI-8517Mô-đun PXI giao tiếp FlexRay, 2 cổng
-
NI PXI-8250Mô-đun PXI giám sát hệ thống có 6 LED
-
NI PXI-2798Mô-đun chuyển mạch PXI chuyển đổi kép, 40 GHz
-
NI PXI-2598Mô-đun chuyển mạch PXI chuyển đổi kép, 26.5 GHz, 50 Ω
-
NI PXI-8532Mô-đun PXI giao tiếp DeviceNet, 1 cổng
-
NI PXIe-5186Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit, 5 GHz, 12.5 GS/s
-
NI PXIe-5645Mô-đun PXI thu phát tín hiệu véc-tơ băng tần RF và băng tần cơ sở, băng thông 80 MHz
-
NI PXIe-5451Mô-đun PXI bộ tạo sóng 16-Bit I/Q, 2 kênh, băng thông 145 MHz
-
NI PXIe-5450Mô-đun PXI bộ tạo sóng 16-Bit I/Q, 2 kênh, băng thông 145 MHz
-
NI PXIe-5442Mô-đun PXI tạo sóng có bộ xử lý tích hợp, 1 kênh, 16 bit, băng thông 43 MHz
-
NI PXI‑2523Mô-đun rờ-le DPDT, 26 kênh, 2 A
-
NI PXIe-6674TMô-đun đồng bộ hóa OCXO
-
NI PXIe-6672Mô-đun đồng bộ hóa TCXO, GPS, IRIG-B, IEEE 1588 PXI
-
NI PXIe-1209Mô-đun PXI bộ tạo xung 100 MHz, 2 kênh
-
NI cRIO-EtherCAT-SMô-đun giao tiếp EtherCat Slave, 2 cổng
-
NI 9351Mô-đun vận hành an toàn 4 kênh
-
NI 9350Mô-đun vận hành an toàn 8 kênh
-
NI AM-9898Mô-đun giao giao tiếp HART, 4 kênh
-
NI 9802Mô-đun bộ nhớ 4 GB
-
NI 9514Mô-đun giao tiếp kiểm soát động cơ Servo mã hóa đơn, 1 trục
-
NI 9512Mô-đun giao tiếp động cơ bước mã hóa đơn, 1 trục
-
NI sbRIO-9505Mô-đun truyền động động cơ Servo Full H-Bridge Brushed DC
-
NI 9503Mô-đun truyền động động cơ bước PWM
-
NI 9502Mô-đun truyền động động cơ Brushless Servo
-
NI cRIO-PB-MSMô-đun giao tiếp PROFIBUS cho CompactRIO (Master/Slave)
-
NI PXI-PROFINETMô-đun PXI giao tiếp PROFINET 2 cổng
-
NI cRIO-PN-SMô-đun giao tiếp PROFINET Slave
-
NI 9770Mô-đun thu sóng RF, 30 kHz đến 100 MHz
-
NI 9469Mô-đun đồng bộ hóa
-
NI 9467Mô-đun đồng bộ hóa GPS
-
NI 9344Mô-đun giao tiếp có công tắc
-
NI PXIe-8399Mô-đun điều khiển PXI 2 cổng, x16, Gen 3
-
NI PXIe-8398Mô-đun điều khiển x16 PXI, Gen 3
-
NI PXIe‑8381Mô-đun PXI giao tiếp MXI-Express
-
NI PXIe-8360Mô-đun PXI giao tiếp MXI-Express
-
NI PXIe-8301Mô-đun mở rộng cho hệ thống PXI Express
-
NI PXI-8368Mô-đun PXI giao tiếp MXI-Express với đầu nối cho cáp quang
-
NI PXI-8360Mô-đun PXI giao tiếp MXI-Express
-
NI USB-6009Thiết bị I/O đa chức năng, 8 kênh ngõ vào tương tự (14 Bit, 48 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (150 Hz), 13 kênh ngõ ra kỹ thuật số
-
NI USB-6008Thiết bị I/O đa chức năng, 8 kênh ngõ vào tương tự (12 Bit, 10 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (150 Hz)
-
NI USB-8451Thiết bị giao tiếp 250 kHz I²C, 12 MHz SPI I²C/SPI
-
NI USB-8452Thiết bị giao tiếp 3.3 MHz I²C, 50 MHz SPI I²C/SPI
-
NI PXIe-5433Mô-đun PXIe bộ tạo sóng 1-2 kênh, 16 bit, băng thông 80 MHz
-
NI PXIe-5423Mô-đun PXIe bộ tạo sóng 1-2 kênh, 16 bit, băng thông 40 MHz
-
NI PXIe-5413Mô-đun PXIe bộ tạo sóng 1-2 kênh, 16 bit, băng thông 20 MHz
-
USB-8486Thiết bị giao tiếp Fieldbus
-
GPIB-USB-HS+Bộ chuyển đổi giao tiếp GPIB-USB-HS+
-
NI PXIe-4082Mô-đun PXIe, đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số PXI 6½-Digit, ± 1000 V, tốc độ bộ số hóa cách ly Onboard 1.8 MS / s, hỗ trợ đo cuộn cảm và tụ điện
-
NI PXIe-4081Mô-đun PXIe, đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số PXI 7½-Digit, ± 300 V, tốc độ bộ số hóa cách ly Onboard 1.8 MS / s
-
NI PXIe-4080Mô-đun PXIe, đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số PXI 6½-Digit, ± 300 V, tốc độ bộ số hóa cách ly Onboard 1.8 MS / s
-
NI PXI-4072Mô-đun đồng hồ đo vạn năng 6½-Digit, ±300 V cho hệ thống PXI, bộ số hóa cách ly Onboard 1.8 MS / s, hỗ trợ đo cuộn cảm và tụ điện
-
NI PXI-4071Mô-đun đồng hồ đo vạn năng 7½-Digit, ±1000 V cho hệ thống PXI, bộ số hóa cách ly Onboard 1.8 MS / s
-
NI PXI-4070Mô-đun đồng hồ đo vạn năng 6½-Digit, ±300 V cho hệ thống PXI, bộ số hóa cách ly Onboard 1.8 MS / s
-
NI PXI-4065Mô-đun đồng hồ đo vạn năng 6½-Digit, ±300 V cho hệ thống PXI
-
NI USB-6225Thiết bị I/O đa chức năng 80 kênh ngõ vào tương tự (16 Bit, 250 kS/s), 2 kênh gõ ra tương tự (833 kS/s), 24 ngõ ra DIO
-
NI PXIe-8821Mô-đun xử lý của máy tính công nghiệp PXI, bộ xử lý lõi kép 2,6 GHz
-
NI RMX-10051Thiết bị phân phối nguồn 3 pha, 16 A, 2U
-
NI RMX-10050Thiết bị phân phối nguồn 1 pha, 16 A, 1U
-
NI PS-17Nguồn cung cấp điện công nghiệp có thể gắn DIN, 24 VDC, 20 A, 480 W
-
NI PS-16Nguồn cung cấp điện công nghiệp có thể gắn DIN, 24 VDC đến 28 VDC, 10 A, 240 W
-
NI PS-15Nguồn cung cấp điện công nghiệp có thể gắn DIN, 24 VDC to 28 VDC, 5 A, 120 W
-
NI PS-14Nguồn cung cấp điện công nghiệp có thể gắn DIN, 24 VDC, 3,3 A, 80 W, DIN
-
NI RMC-8357Bộ điều khiển ngoại vi dành cho PXI, giá đỡ 1U, 2.1 Ghz
-
NI RMC-8356Bộ điều khiển ngoại vi dành cho PXI, giá đỡ 1U, 3.6 Ghz
-
NI RMC-8355Bộ điều khiển ngoại vi dành cho PXI, giá đỡ chắc chắn 1U, 2.4 Ghz
-
NI RMC-8354Bộ điều khiển ngoại vi dành cho PXI, giá đỡ 1U, 2.8 Ghz
-
NI PXIe-7915Mô-đun PXI FlexRIO đồng xử lý, KU060 FPGA, 4 GB DRAM, x8 Gen 3 PXI Coprocessor
-
NI PXIe-7912Mô-đun PXI FlexRIO đồng xử lý, KU040 FPGA, 4 GB DRAM, x8 Gen 3 PXI Coprocessor
-
NI sbRIO-9425Mô-đun kỹ thuật số 32 kênh, 7 µs, 24 V
-
NI sbRIO-9403Mô-đun kỹ thuật số 32 kênh hai chiều (Ngõ ra Sourcing), 7 µs, 5 V/TTL
-
NI ELVIS IIITrải nghiệm học tập dựa trên các dự án bằng các phép đo lường trực tuyến và các thiết kế nhúng thực tế
-
Digilent Digital Electronic Board (NI ELVIS III)Bo mở rộng NI ELVIS III dành cho giảng dạy điện tử số
-
Automated Measurements BoardBo mở rộng - Đo lường tự động NI ELVIS III dành cho giáo dục
-
Emona ESSB-30 (NI ELVIS III)Bo mở rộng NI ELVIS III dành cho giảng dạy xử lý tín hiệu và hệ thống tín hiệu
-
Emona DxIQ-45G (NI ELVIS III)Bo mở rộng ELVIS III dành cho thí nghiệm truyền thông kỹ thuật số và tương tự
-
Emona FOTEx (NI ELVIS III)Bo mở rộng ELVIS III dành cho thí nghiệm sợi quang học
-
Quanser Control Board (NI ELVIS III)Bo mở rộng NI ELVIS III dành cho giảng dạy điều khiển
-
Quanser Mechatronic Sensors Board (NI ELVIS III)Bo mở rộng NI ELVIS III dành cho giảng dạy cảm biến cơ điện tử
-
TI Power Electronics BoardBo mở rộng - Điện tử Công suất NI ELVIS III dành cho giảng dạy điện tử số
-
TI Analog Electronics BoardBo mở rộng - Điện tử Tương tự NI ELVIS III dành cho giáo dục
-
NI myRIOThiết bị nhúng chuyên dụng cho sinh viên
-
NI myDAQThiết bị thu thập dữ liệu đa năng dành cho học sinh sinh viên
-
NI VirtualBenchThiết bị đo lường đa năng
-
LabVIEWPhần mềm lập trình ứng dụng đo lường và kiểm thử
-
NI Multisim™Phần mềm hỗ trợ thiết kế và mô phỏng mạch điện
-
FlexLoggerPhần mềm hỗ trợ cấu hình và thu thập dữ liệu từ các tín hiệu hỗn hợp mà không cần lập trình
-
NI UltiboardPhần mềm thiết kế mạch PCB
-
DIAdemPhần mềm quản lý dữ liệu để tổng hợp, kiểm tra, phân tích và báo cáo dữ liệu đo lường.
-
LabVIEW OPC UA ToolkitKhả năng tương tác cho truyền thông M2M công nghiệp
-
NI Vision Development ModuleThư viện phần mềm xử lý ảnh và thị giác máy
-
LabVIEW WireQueue MQTT ToolkitHỗ trợ giao thức MQTT cho các ứng dụng IoT
-
NI VeriStandPhần mềm dành cho Hardware-In-the-Loop (HIL)
-
NI TestStandPhần mềm quản lý hệ thống kiểm thử
-
NI SystemLinkNền tảng quản lý dữ liệu cho môi trường kiểm tra và kiểm định sản phẩm trong sản xuất
-
Vision Builder for Automated Inspection (VBAI)Phần mềm thiết kế hệ thống thị giác máy cho kiểm tra tự động không cần lập trình
-
DAQExpressPhần mềm miễn phí của NI cho phép hiển thị và thu thập dữ liệu từ các thiết bị đo mà không cần lập trình
-
NI cDAQ-9191Khung máy Ethernet CompactDAQ, 1 khay mô-đun, Ethernet and 802.11 Wi‑Fi
-
NI cDAQ-9189Khung máy Ethernet CompactDAQ, 8 khay mô-đun, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cDAQ-9188Khung máy Ethernet CompactDAQ, 8 khay mô-đun
-
NI cDAQ-9185Khung máy Ethernet CompactDAQ, 4 khay mô-đun, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cDAQ-9184Khung máy Ethernet CompactDAQ, 4 khay mô-đun
-
NI cDAQ-9137Bộ điều khiển CompactDAQ lõi tứ 1.91 GHz, 8 khe cắm
-
NI cDAQ-9136Bộ điều khiển CompactDAQ lõi tứ 1.91 GHz, 4 khe cắm
-
NI cDAQ-9181Khung máy Ethernet CompactDAQ, 1 khay mô-đun
-
NI cDAQ-9135Bộ điều khiển CompactDAQ lõi kép 1,33 GHz, 8 khe cắm, nhiệt độ mở rộng
-
NI cDAQ-9179Khung máy USB 3.0 CompactDAQ, 14 khay mô-đun
-
NI cDAQ-9178USB CompactDAQ, 8 mô-đun
-
NI cDAQ-9134Bộ điều khiển CompactDAQ lõi kép 1.33 GHz, 4 khe cắm, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cDAQ-9174Khung máy USB CompactDAQ, 4 khe cắm
-
NI cDAQ-9133Bộ điều khiển CompactDAQ lõi kép 1.33 GHz, 8 khe cắm
-
NI cDAQ-9132Bộ điều khiển CompactDAQ lõi kép 1.33 GHz, 4 khe cắm
-
NI cDAQ-9171Khung chứa USB CompactDAQ, 1 khay mô-đun
-
NI cRIO-9805Mô-đun bộ chuyển mạch mở rộng Ethernet 802.1AS, 4 cổng
-
NI cRIO-9803Mô-đun bộ nhớ SSD mở rộng, 480 GB
-
NI 9159Khung máy MXI-Express CompactRIO, 14 khay mô-đun, chip FPGA Virtex-5 LX110
-
NI 9157Khung máy MXI-Express CompactRIO, 14 khay mô-đun, chip Virtex-5 LX85 FPGA
-
NI 9155Khung máy MXI-Express CompactRIO, 8 khay mô-đun, chíp FPGA Virtex-5 LX85
-
NI 9154Khung máy MXI-Express CompactRIO, 8 khay mô-đun, chíp FPGA Virtex-5 LX50
-
NI 9149Khung máy Ethernet CompactRIO, 8 khay mô-đun, chíp FPGA Zynq-7020
-
NI 9148Khung máy Ethernet CompactRIO, 8 khay mô-đun, chip FPGA Spartan-3
-
NI 9147Khung máy Ethernet CompactRIO, 4 khay mô-đun, chip Zynq-7020 FPGA
-
NI 9146Khung máy Ethernet CompactRIO, 4 khay mô-đun, chip FPGA Spartan-6 LX45
-
NI 9145Khung máy EtherCAT CompactRIO, 8 khay mô-đun, chip FPGA Zynq-7020
-
NI 9144Khung máy EtherCAT CompactRIO, 8 khay mô-đun, chíp FPGA Spartan-3 2M
-
NI cRIO-9068Bộ điều khiển CompactRIO 667 MHz Dual-Core CPU, 512 MB DRAM, bộ nhớ 1 GB , Zynq-7020 FPGA, 8 khay mô-đun, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cRIO-9067Bộ điều khiển CompactRIO 667 MHz Dual-Core CPU, 512 MB DRAM, bộ nhớ 1 GB , Zynq-7020 FPGA, 8 khay mô-đun, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cRIO-9066Bộ điều khiển CompactRIO 667 MHz Dual-Core CPU, 256 MB DRAM, bộ nhớ 512 MB , Zynq-7020 FPGA, 8 khay mô-đun
-
NI cRIO-9065Bộ điều khiển CompactRIO 667 MHz Dual-Core CPU, 512 MB DRAM, bộ nhớ 1 GB , Zynq-7020 FPGA, 4 khay mô-đun, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cRIO-9063Bộ điều khiển CompactRIO 667 MHz Dual-Core CPU, 256 MB DRAM, bộ nhớ 512 MB , Zynq-7020 FPGA, 4 khay mô-đun
-
NI cRIO-9064Bộ điều khiển CompactRIO 667 MHz Dual-Core CPU, 512 MB DRAM, bộ nhớ 1 GB , Zynq-7020 FPGA, 4 khay mô-đun
-
NI cRIO-9058Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM, bộ nhớ 4 GB , Artix 7 100T FPGA, 8 khay mô-đun, -40°C đến 70°C, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cRIO-9057Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, bộ nhớ 4 GB , Artix 7 100T FPGA, 8 khay mô-đun, -20 °C đến 50 °C
-
NI cRIO-9056Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 1 GB DRAM, bộ nhớ 4 GB , Artix 7 75T FPGA, 8 khay mô-đun, -20 °C đến 50 °C
-
NI cRIO-9055Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM, bộ nhớ 4 GB , Artix 7 100T FPGA, 4 khay mô-đun, -40 °C đến 70 °C, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cRIO-9054Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, bộ nhớ 4 GB , Artix 7 100T FPGA, 4 khay mô-đun, -20 °C đến 50 °C
-
NI cRIO-9053Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, bộ nhớ 4 GB , Artix 7 50T FPGA, 4 khay mô-đun, -20 °C đến 50 °C
-
NI cRIO-9049Bộ điều khiển CompactRIO 1.60 GHz Quad-Core CPU, 4 GB DRAM , bộ nhớ 16 GB , Kintex-7 325T FPGA, 8 khay mô-đun, -20 °C đến 55 °C
-
NI cRIO-9048Bộ điều khiển CompactRIO 1.30 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 8 GB , Kintex-7 160T FPGA, 8 khay mô-đun, -40 °C đến 70 °C
-
NI cRIO-9047Bộ điều khiển CompactRIO 1.60 GHz Quad-Core CPU, 4 GB DRAM , bộ nhớ 4 GB , Kintex-7 70T FPGA, 8 khay mô-đun, -40 °C đến 70 °C
-
NI cRIO-9046Bộ điều khiển CompactRIO 1.3 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 4 GB , Kintex-7 70T FPGA, 8 khay mô-đun, -40 °C đến 70 °C
-
NI cRIO-9045Bộ điều khiển CompactRIO 1.30 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 4 GB , Kintex-7 70T FPGA, 8 khay mô-đun, -20°C đến 55°C
-
NI cRIO-9043Bộ điều khiển CompactRIO 1.30 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 8 GB , Kintex-7 160T FPGA, 4 khay mô-đun, -40 °C đến 70 °C
-
NI cRIO-9042Bộ điều khiển CompactRIO 1.6 GHz Quad-Core CPU, 4 GB DRAM , bộ nhớ 4 GB , Kintex-7 70T FPGA, 4 khay mô-đun, -40 °C đến 70 °C
-
NI cRIO-9041Bộ điều khiển CompactRIO 1.30 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 4 GB , Kintex-7 70T FPGA, 4 khay mô-đun, -40 °C đến 70 °C
-
NI cRIO-9040Bộ điều khiển CompactRIO 1.30 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 4 GB , Kintex-7 70T FPGA, 4 khay mô-đun, -20 °C đến 55 °C
-
NI cRIO-9039Bộ điều khiển CompactRIO 1.91 GHz Quad-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 16 GB , Kintex-7 325T FPGA, 8 khay mô-đun
-
NI cRIO-9038Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 8 GB , Kintex-7 160T FPGA, 8 khay mô-đun, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cRIO-9037Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 8 GB , Kintex-7 160T FPGA, 8 khay mô-đun
-
NI cRIO-9036Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 1 GB DRAM , bộ nhớ 4 GB , Kintex-7 70T FPGA, 8 khay mô-đun, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cRIO-9035Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 1 GB DRAM , bộ nhớ 4 GB , Kintex-7 70T FPGA, 8 khay mô-đun
-
NI cRIO-9034Bộ điều khiển CompactRIO 1.91 GHz Quad-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 16 GB , Kintex-7 325T FPGA, 4 khay mô-đun
-
NI cRIO-9033Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 8 GB , Kintex-7 160T FPGA, 4 khay mô-đun, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cRIO-9032Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 2 GB DRAM , bộ nhớ 8 GB , Kintex-7 160T FPGA, 4 khay mô-đun
-
NI cRIO-9031Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 1 GB DRAM, bộ nhớ 4 GB, Kintex-7 70T FPGA, 4 khay mô-đun, nhiệt độ được mở rộng
-
NI cRIO-9030Bộ điều khiển CompactRIO 1.33 GHz Dual-Core CPU, 1 GB DRAM, bộ nhớ 4 GB, Kintex-7 70T FPGA, 4 khay mô-đun
-
NI REM-11120Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, có 4 kênh cặp nhiệt điện, 1 kênh điện áp
-
NI REM-11178Mô-đun ngõ vào kỹ thuật số 1 dây, 24 V, 32 kênh (ngõ ra)
-
NI REM-11175Mô-đun ngõ vào kỹ thuật số 2 hoặc 3 dây, 24 V, 16 kênh (ngõ ra)
-
NI REM-11154Mô-đun ngõ vào kỹ thuật số 1 dây, 24 V, 32 kênh
-
NI REM-11152Mô-đun ngõ vào kỹ thuật số 2,3 hoặc 4 dây, 24 V, 16 kênh (ngõ vào)
-
NI REM-11102Mô-đun ngõ vào dòng điện 2, 3 hoặc 4 dây cho I / O từ xa, 4 kênh
-
NI REM-11115Mô-đun 2 dây ngõ ra tương tự cho I / O từ xa, 4 kênh
-
NI REM-11100Mô-đun ngõ vào điện áp 2, 3 hoặc 4 dây cho I / O từ xa, 4 kênh
-
FD-11637Thiết bị ngõ vào Strain/Bridge, 8 kênh, cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11634Thiết bị ngõ vào âm thanh và rung động, 8 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11614Thiết bị ngõ vào nhiệt độ, 16 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11613Thiết bị ngõ vào nhiệt độ, 8 kênh, cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11605Thiết bị ngõ vào điện áp ±60 V, 8 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11603Thiết bị ngõ vào điện áp ±10 V, 8 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11601Thiết bị ngõ vào điện áp cảm biến ±10 V, 8 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
NI SWB-2834Mô-đun ma trận rờ-le cơ điện cho SwitchBlock, 8x34, 2 A
-
NI SWB-2833Mô-đun ma trận rờ-le cơ điện cho SwitchBlock, 4x71, 2 A
-
NI SWB-2817Mô-đun ma trận Reed cho SwitchBlock, 16x22, 0.3 A
-
NI SWB-2816Mô-đun ma trận Reed cho SwitchBlock, 8x46, 0.3 A
-
NI SWB-2815Mô-đun ma trận Reed cho SwitchBlock, 4x86, 0.3 A
-
NI SWB-2814Mô-đun ma trận Reed 2 dây cho SwitchBlock, 8x9, 1 A
-
NI SWB-2813Mô-đun ma trận Reed 2 dây cho SwitchBlock, 4x21, 1 A
-
NI SWB-2812Mô-đun ma trận Reed cho SwitchBlock, 16x9, 1 A
-
NI SWB-2811Mô-đun ma trận Reed cho SwitchBlock, 8x21, 1 A
-
NI SWB-2810Mô-đun ma trận Reed cho SwitchBlock, 4x43, 1 A
-
NI USB-TC01Thiết bị với ngõ vào thu thập nhiệt độ, 1 kênh
-
NI IC-3173Bộ điều khiển công nghiệp 2 cổng USB 3.0, 4 cổng GigE, bộ xử lý lõi kép Intel Core i7 2.20 GHz
-
NI IC-3172Bộ điều khiển công nghiệp 2 cổng USB 3.0, 4 cổng GigE, bộ xử lý lõi kép Intel Core i5 1.80 GHz
-
NI IC-3171Bộ điều khiển công nghiệp 2 cổng USB 3.0, 4 cổng GigE, bộ xử lý lõi kép Intel Atom 1.9 GHz
-
NI IC-3121Bộ điều khiển công nghiệp 2 cổng USB 3.0, bộ xử lý lõi tứ Intel Atom 1,91 GHz
-
NI IC-3120Bộ điều khiển công nghiệp 2 cổng GigE, bộ xử lý lõi tứ Intel Atom 1,91 GHz
-
NI sbRIO-9237Mô-đun đo cảm biến dạng mạch cầu, 4 kênh, tốc độ 50kS/s/kênh
-
NI 9237Mô-đun đo cảm biến dạng mạch cầu, 4 kênh, tốc độ 50kS/s/kênh
-
NI sbRIO-9236Mô-đun đo cảm biến biến dạng cầu 1/4, 350 Ω, 8 kênh, tốc độ 10kS/s/kênh
-
NI 9236Mô-đun đo cảm biến biến dạng cầu 1/4, 350 Ω, 8 kênh, tốc độ 10kS/s/kênh
-
NI sbRIO-9235Mô-đun đo cảm biến biến dạng cầu 1/4, 120 Ω, 8 kênh, tốc độ 10kS/s/kênh
-
NI 9235Mô-đun đo cảm biến biến dạng cầu 1/4, 120 Ω, 8 kênh, tốc độ 10kS/s/kênh
-
NI 9250Mô-đun ngõ vào âm thanh và rung động, 2 kênh, 102.4 kS/s/kênh đồng thời, ±5 V
-
NI sbRIO-9234Mô-đun ngõ vào âm thanh và rung động, 4 kênh, 51.2 kS/s/kênh, ±5 V
-
NI 9234Mô-đun ngõ vào âm thanh và rung động, 4 kênh, 51.2 kS/s/kênh, ±5 V
-
NI 9232Mô-đun ngõ vào âm thanh và rung động, 3 kênh, 102.4 kS/s/ kênh, ±30 V
-
NI 9231Mô-đun ngõ vào âm thanh và rung động, 8 kênh, 51.2 kS/s / kênh, -5V đến 5V
-
NI 9230Mô-đun ngõ vào âm thanh và rung động, 3 kênh, 12.8 kS/s/ kênh, ±30 V
-
NI 9226Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 8 kênh PT1000 RTD, 400 S/s / kênh, 0Ω đến 4000Ω
-
NI 9217Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 4 kênh PT100 RTD, 400 S/s/kênh, 0Ω đến 400Ω
-
NI 9216Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 8 kênh PT100 RTD, 400 S/s / kênh, 0Ω đến 400Ω
-
NI 9214Mô-đun ngõ vào đẳng nhiệt, 16 kênh, 68 S/s / kênh, ±78 mV
-
NI sbRIO-9213Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 16 kênh, 75 S/s, ±78 mV
-
NI 9213Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 16 kênh, 75 S/s / kênh, ±78 mV
-
NI 9212Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 8 kênh đồng thời, 95 S/s / kênh, ±78 mV
-
NI sbRIO-9211Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 4 kênh, 14 S/s, ±80 mV
-
NI 9211Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 4 kênh, 14 S/s, ±80 mV
-
NI 9210Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 4 kênh, 14 S/s, ±80 mV
-
NI 9478Mô-đun kỹ thuật số, 16 kênh (đầu ra Sinking), 50 µs, 50 V
-
NI 9477Mô-đun kỹ thuật số, 32 kênh (Ngõ ra Sinking), 8 µs, 60 V
-
NI sbRIO-9476Mô-đun kỹ thuật số, 32 kênh (Ngõ ra Sourcing), 500 µs, 36 V
-
NI 9476Mô-đun kỹ thuật số, 32 kênh (Ngõ ra Sourcing), 500 µs, 36 V
-
NI 9475Mô-đun kỹ thuật số 8 kênh (Đầu ra Sourcing), 1 µs, 60 V
-
NI 9474Mô-đun kỹ thuật số 1 µs, 8 kênh, 30 V (Sourcing Output)
-
NI 9472Mô-đun kỹ thuật số 8 kênh, 24 V (Sourcing Output), 100 µs
-
NI 9470Mô-đun kỹ thuật số, 8 kênh (đầu ra Sourcing), 5VDC đến 30 VDC, 2 kHz
-
NI 9437Mô-đun kỹ thuật số, 8 kênh (Ngõ vào Sinking), 24 VDC đến 250 VDC, 1 µs
-
NI 9436Mô-đun kỹ thuật số, 8 kênh (đầu vào Sinking/Sourcing), 120 VDC đến 240 VDC / 120 VAC đến 240 VAC, 20 ms
-
NI 9435Mô-đun kỹ thuật số, 4 kênh (Ngõ vào Sinking/Sourcing), ± 5 VDC đến ± 250 VDC / 10 VAC đến 250 VAC, 3 ms
-
NI 9426Mô-đun kỹ thuật số, 32 kênh (Ngõ vào Sourcing), 24 V, 7 µs
-
NI 9425Mô-đun kỹ thuật số, 32 kênh, 24 V (Sinking Input), 7 µs,
-
NI 9423Mô-đun kỹ thuật số, 8 kênh (Ngõ vào Sinking), 24 V, 1 µs
-
NI 9422Mô-đun kỹ thuật số, 8 kênh (Ngõ vào Sinking), 24 V đến 60V, 250 µs
-
NI 9421Mô-đun kỹ thuật số 100 µs, 8 kênh, 24 V (Sinking Input)
-
NI 9411Mô-đun kỹ thuật số 6 kênh vi sai/ đầu-cuối, ±5 V đến 24 V, 500 ns
-
NI 9403Mô-đun kỹ thuật số, 32 kênh hai chiều, 5 V / TTL, 7 µs
-
NI 9402Mô-đun kỹ thuật số, LVTTL, 4 kênh hai chiều, 55 ns
-
NI sbRIO-9401Mô-đun kỹ thuật số, 8 kênh 2 chiều, 5 V/TTL
-
NI 9401Mô-đun kỹ thuật số, 8 kênh 2 chiều, 5 V/TTL
-
NI sbRIO-9375Mô-đun kỹ thuật số 32 kênh (Sinking Input, Sourcing Output), 7 µs (Ngõ vào) / 500 µs (Ngõ ra), 30 V
-
NI 9375Mô-đun kỹ thuật số, 32 kênh (Sinking Input, Sourcing Output), 7 µs (Ngõ vào) / 500 µs (Ngõ ra), 30 V
-
NI 9266Mô-đun ngõ ra dòng điện, 8 kênh
-
NI sbRIO-9265Mô-đun dòng điện ngõ ra, 4 kênh
-
NI 9265Mô-đun ngõ ra dòng điện, 4 kênh
-
NI sbRIO-9253Mô-đun ngõ vào dòng điện, 8 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, ±20 mA
-
NI 9253Mô-đun ngõ vào dòng điện, 8 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, ±20 mA
-
NI 9247Mô-đun ngõ vào dòng điện, 3 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, 50 Arms
-
NI 9246Mô-đun ngõ vào dòng điện, 3 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, 20 Arms, 30 Apk
-
NI sbRIO-9227Mô-đun ngõ vào dòng điện, 4 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, 5 Arms
-
NI 9227Mô-đun ngõ vào dòng điện, 4 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, 5 Arms
-
NI sbRIO-9208Mô-đun ngõ vào dòng điện, 16 kênh, 500 S/s, ±20 mA
-
NI 9208Mô-đun ngõ vào dòng điện, 16 kênh, 500 S/s, ±20 mA
-
NI 9203Mô-đun ngõ vào dòng điện, 8 kênh, 200 kS/s, ±20 mA
-
NI 9775Mô-đun số hóa 4 kênh, 14 bit, 20 MS/s / kênh, ±10 V
-
NI sbRIO-9207Mô-đun đo điện áp ±10 V và dòng điện ±20 mA, 16 kênh, 24 bit, 500 S/s
-
NI 9207Mô-đun đo điện áp ±10 V và dòng điện ±20 mA, 16 kênh, 24 bit, 500 S/s
-
NI sbRIO-9269Mô-đun ngõ ra điện áp 4 kênh, 100 kS/s/ kênh đồng thời, ±10 V, có bộ cách ly
-
NI 9269Mô-đun ngõ ra điện áp 4 kênh, 100 kS/s/ kênh đồng thời, ±10 V, có bộ cách ly
-
NI sbRIO-9264Mô-đun ngõ ra điện áp, 16 kênh, 25 kS/s / kênh đồng thời, ±10 V
-
NI 9264Mô-đun ngõ ra điện áp, 16 kênh, 25 kS/s / kênh đồng thời, ±10 V
-
NI sbRIO-9263Mô-đun ngõ ra điện áp, 4 kênh, 100 kS/s / kênh đồng thời, ±10 V
-
NI 9263Mô-đun ngõ ra điện áp, 4 kênh, 100 kS/s / kênh đồng thời, ±10 V
-
NI 9262Mô-đun ngõ ra điện áp, 6 kênh, 1 MS/s / kênh đồng thời, ±10 V
-
NI 9260Mô-đun ngõ ra điện áp , 2 kênh, 1 MS/s / kênh đồng thời, ±10 V, 3 Vrms
-
NI 9252Mô-đun ngõ vào điện áp, 8 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, ±10 V
-
NI 9251Mô-đun ngõ vào điện áp, 2 kênh, 50 kS/s / kênh đồng thời, 3 Vrms
-
NI 9244Mô-đun ngõ vào điện áp 3 pha, 3 kênh, 24-Bit, 50 kS/s / kênh, 400 Vrms L-N, 800 Vrms L-L
-
NI 9242Mô-đun ngõ vào điện áp 3 pha, 3 kênh, 24-Bit, 50 kS/s / kênh, 250 Vrms L-N, 400 Vrms L-L
-
NI sbRIO-9239Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 24 bit, 50k S/s / kênh, ±10 V
-
NI 9239Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 4 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, ±10 V
-
NI 9238Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 4 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, 500 mV
-
NI sbRIO-9229Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 24 bit, 50k S/s / kênh, ±60 V
-
NI 9229Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 4 kênh,24 bit, 50 kS/s / kênh, ±60 V
-
NI 9228Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 24 bit, 8 kênh, 1 kS/s / kênh, ±60 V
-
NI sbRIO-9225Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 3 kênh, 24 bit, 50k S/s / kênh, 300 Vrms
-
NI 9225Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 3 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, 300 Vrms
-
NI 9224Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 3 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, 300 Vrms
-
NI sbRIO-9223Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 16 bit, 1 MS/s, ±10 V
-
NI 9223Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 4 kênh, 16 bit, 1 MS/s / kênh, ±10 V
-
NI sbRIO-9222Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 16 bit, 500 kS/s / kênh, ±10 V
-
NI 9222Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 4 kênh, 16 bit, 500 kS/s / kênh, ±10 V
-
NI sbRIO-9221Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 8 kênh, 12 bit, 800 kS/s, ±10 V
-
NI 9221Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 8 kênh , 12 bit, 800 kS/s / kênh, ±60 V
-
NI sbRIO-9220Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 16 kênh, 16 bit, 100k S/s / kênh, ±10 V
-
NI 9220Mô-đun điện áp ngõ vào đồng thời, 16 kênh, 16 bit, 100 kS/s / kênh, ±10 V
-
NI sbRIO-9215Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 16 bit, 100k S/s, ±10 V
-
NI 9215Mô-đun 4 kênh ngõ vào đồng thời, 16 Bit, 100 kS/s / kênh, ±10 V
-
NI 9209Mô-đun 16 kênh điện áp ngõ vào, 500 S/s, ±10 V
-
NI 9206Mô-đun điện áp ngõ vào 32 kênh, 16 Bit, 250 kS/s, ±10 V
-
NI sbRIO-9205Mô-đun ngõ vào điện áp, 32 kênh, 16 bit, 250k S/s, ±10 V
-
NI 9205Mô-đun điện áp ngõ vào, 32 kênh, 16 bit, 250 kS/s, ±10 V
-
NI 9202Mô-đun ngõ vào tương tự, 16 kênh, 10 kS/s, 24 bit, ±10 V
-
NI sbRIO-9201Mô-đun ngõ vào điện áp, 8 kênh, 12 bit, 500k S/s, ±10 V
-
NI 9201Mô-đun ngõ vào điện áp, 8 kênh, 12 bit, 500 kS/s, ±10 V
-
NI sbRIO-9219Mô-đun ngõ vào tương tự phổ thông, 4 kênh, 100 S/s/kênh
-
NI 9219Mô-đun ngõ vào tương tự phổ thông, 4 kênh, 100 S/s/kênh
-
NI sbRIO-9218Mô-đun ngõ vào tương tự phổ thông, 2 kênh, 51.2 kS/s/ kênh
-
NI 9218Mô-đun ngõ vào tương tự phổ thông, 2 kênh, 51.2 kS/s/ kênh
-
NI 9381Mô-đun I/O đa chức năng, 8 AI, 8 AO, 4 DIO, 0 đến 5 V
-
NI PXI-8512Mô-đun PXI cho giao tiếp CAN, 1 hoặc 2 cổng, Highspeed/FD
-
NI USB-6366Thiết bị I/O đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO (3.33 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6363Thiết bị USB ngõ vào/ra đa chức năng 32 AI (16-bit, 2 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI USB-6361Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6356Thiết bị I/O đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (3.33 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6353Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI, (16-Bit, 1.25 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI-5772Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 1.6 GS / s, 12-bit, băng thông 2.27 GHz dành cho FlexRIO
-
NI-5771Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 3 GS / s, 8-bit, băng thông 900 MHz dành cho FlexRIO
-
NI-5762Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 250 MS / s, 16-bit, băng thông 100 MHz dành cho FlexRIO
-
NI-5761Mô-đun bộ điều hợp số hóa 4 kênh, 250 MS / s, 14-bit, băng thông 500 MHz dành cho FlexRIO
-
NI-5753Mô-đun bộ điều hợp số hóa 12 hoặc 16 kênh, 120 MS / s, 16-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5752BMô-đun bộ điều hợp số hóa 16 kênh, 50 MS / s, 12-bit, hỗ trợ chíp Kintex-7 FPGA dành cho FlexRIO
-
NI-5752Mô-đun bộ điều hợp số hóa 32 kênh, 50 MS / s, 12-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5751BMô-đun bộ điều hợp số hóa 16 kênh, 50 MS / s, 14-bit, hỗ trợ chíp Kintex-7 FPGA dành cho FlexRIO
-
NI-5751Mô-đun bộ điều hợp số hóa 16 kênh, 50 MS / s, 16-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5734Mô-đun bộ điều hợp số hóa 4 kênh, 120 MS / s, 16-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5733Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 120 MS / s, 16-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5732Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 80 MS / s, 14-bit dành cho FlexRIO
-
NI USB-4432Thiết bị đo âm thanh và rung động, có 5 ngõ vào , bộ ghép AC/DC 0.8 Hz, 102.4 kS/s, 100 dB
-
NI-5731Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 40 MS / s, 12-bit dành cho FlexRIO
-
NI USB-4431Thiết bị đo âm thanh và rung động, có 4 ngõ vào, 1 ngõ ra , bộ ghép AC/DC 0.8 Hz, 102.4 kS/s, 100 dB
-
NI USB-6351Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s)
-
NI USB-6349Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO (900 kS/s), 24 DIO
-
NI USB-6346Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO (900 kS/s), 24 DIO
-
NI USB-6343Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 500 kS/s), 4 AO (900 kS/s), 48 DIO
-
NI USB-6341Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO (900 kS/s), 24 DIO
-
NI USB-6289Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (18-Bit, 625 kS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI USB-6281Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (18-Bit, 625 kS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6259Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI USB-6255Thiết bị I/O đa chức năng 80 kênh ngõ vào tương tự (16 Bit, 1.25 MS/s), 2 kênh gõ ra tương tự (2.86 MS/s), 24 ngõ ra DIO
-
NI USB-6251Thiết bị I/O đa chức năng, 80 kênh, 16 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6229Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s), 4 AO (833 kS/s), 48 DIO
-
NI USB-6221Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO (833 kS/s), 24 DIO
-
NI USB-6218Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO (250 kS/s), 8 DI, 8 DIO (cách ly)
-
NI USB-6216Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 400 kS/s), 2 AO (250 kS/s), 32 DIO (cách ly)
-
NI USB-6215Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO (250 kS/s), 4 DI, 4 DO (cách ly)
-
NI USB-6212Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 400 kS/s), 2 AO (250 kS/s), 32 DIO
-
NI USB-6211Thiết bị I/O đa chức năng, 16 kênh ngõ vào tương tự (16 Bit, 250 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự, 4 kênh ngõ vào kỹ thuật số, 4 kênh ngõ ra kỹ thuật số
-
NI USB‑6210Thiết bị I/O đa chức năng, 16 kênh ngõ vào tương tự (16 Bit, 250 kS/s), 4 kênh ngõ vào kỹ thuật số, 4 kênh ngõ ra kỹ thuật số
-
NI USB-6003Thiết bị thu thâp dữ liệu di động đa năng, ADC/DAC 16 bit, 8 kênh ngõ vào tương tự (100 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (5 kS/s), 13 kênh I/O kỹ thuật số
-
NI USB-6002Thiết bị thu thâp dữ liệu di động đa năng, ADC/DAC 16, bit 8 kênh ngõ vào tương tự (50 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (5 kS/s), 13 kênh I/O kỹ thuật số
-
NI USB-6001Thiết bị thu thâp dữ liệu di động đa năng, ADC/DAC 14 bit, 8 kênh ngõ vào tương tự (20 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (5 kS/s), 13 kênh I/O kỹ thuật số
-
NI USB-6000Thiết bị thu thập dữ liệu di động đa năng 8 kênh ngõ vào tương tự (12 bit - 10 kS/s), 4 kênh tín hiệu kỹ thuật sô
-
NI USB-7856Thiết bị I/O đa chức năng có thể cấu hình lại, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI USB-7856RThiết bị đa chức năng có thể cấu hình lại các ngõ vào/ra, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI USB-7855Thiết bị I/O đa chức năng có thể cấu hình lại, Kintex-7 70T FPGA, 1 MS/s
-
NI USB-7846Thiết bị I/O đa chức năng có thể cấu hình lại, Kintex-7 160T FPGA, 500 kS/s
-
NI USB-7845Thiết bị I/O đa chức năng có thể cấu hình lại, Kintex-7 70T FPGA, 500 kS/s
-
NI USB-5133Thiết bị hiện sóng 8 bit, 2 kênh, băng thông 50 MHz, 100 MS/s
-
NI USB-5132Thiết bị hiện sóng 8 bit, 2 kênh, băng thông 50 MHz
-
NI PCIe-5775Thiết bị số hóa PCI FlexRIO 12-bit, 6.4 GS / s, ghép DC, 2 kênh
-
NI PCIe-5774Thiết bị số hóa PCI FlexRIO 12-bit, 6.4 GS/s, ghép DC, 2 kênh
-
NI PCIe-5764Thiết bị số hóa PCI FlexRIO 16-bit, 1 GS / s, 4 kênh
-
NI PCIe-5763Thiết bị số hóa PCI FlexRIO 16-bit, 500 MS / s, 4 kênh
-
NI PCIe-6376Card PCIe Express đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 3.5 MS/s/ kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCIe-6374Card PCIe Express đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 3.5 MS/s/ kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCIe-6363Card PCIe Express, 32 AI (16-Bit, 2 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI PCIe-6361Card PCIe Express, 16 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO
-
NI PCIe-6353Card PCIe Express, 32 AI, (16-Bit, 1.25 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI PCIe-6351Card PCIe Express, 16 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO đa chức năng
-
NI PCIe-6346Card PCIe Express đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCIe-6343Card PCIe Express đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 500 kS/s), 4 AO (900 kS/s), 48 DIO
-
NI PCIe-6341Card PCIe Express đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO (900 kS/s), 24 DIO
-
NI PCIe-6323Card PCI Express đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s), 4 AO (900 kS/s), 48 DIO
-
NI PCIe-6321Card PCIe Express đa chức năng, 16 kênh AI (16-bit, 250 kS/s), 2 kênh AO (900 kS/s), 24 kênh DIO
-
NI PCIe-6320Card PCIe Express đa chức năng, 16 kênh AI (16-bit, 250 kS/s), 24 kênh DIO
-
NI PCIe-7858Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s, DRAM
-
NI PCIe-7857Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s, DRAM
-
NI PCIe-7856Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PCIe-7852Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Virtex-5 LX50 FPGA, 750 kS/s
-
NI PCIe-7851Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Virtex-5 LX30 FPGA, 750 kS/s
-
NI PCIe-7846Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Kintex-7 160T FPGA, 500 kS/s
-
NI PCIe-7842Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Virtex-5 LX50 FPGA, 200 kS/s
-
NI PCIe-7841Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Virtex-5 LX30 FPGA, 200 kS/s
-
NI PCI-4474Card PCI, 4 ngõ vào âm thanh và rung động, 102.4 kS/s, 118 dB, bộ ghép AC/DC 3.4 Hz
-
NI PCI-4472BCard PCI, 8 ngõ vào âm thanh và rung động, 102.4 kS/s, 110 dB, bộ ghép AC/DC 0.5 Hz
-
NI PCI-4472Card PCI, 8 ngõ vào âm thanh và rung động, 102.4 kS/s, 110 dB, bộ ghép AC/DC 3.4 Hz
-
NI PCI-4462Card PCI, 4 ngõ vào âm thanh và rung động, 204.8 kS/s, 118 dB, bộ ghép AC/DC 3.4 Hz
-
NI PCI-4461Card PCI, 2 ngõ vào/2 ngõ ra âm thanh và rung động, 204.8 kS/s, 118 dB, bộ ghép AC/DC 3.4 Hz
-
NI PCI-6289Card PCI đa chức năng, 32 AI (18-Bit, 625 kS/s), 4 AO (2.8 MS/s), 48 DIO
-
NI PCI-6284Card PCI đa chức năng, 32 AI (18-Bit, 625 kS/s), 48 DI
-
NI PCI-6281Card PCI đa chức năng, 16 AI (18-Bit, 625 kS/s), 2 AO (2.8 MS/s), 24 DIO
-
NI PCI-6280Card PCI đa chức năng, 16 AI (18-Bit, 625 kS/s), 24 DIO
-
NI PCI-6255Card PCI 80 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO đa chức năng
-
NI PCI-6229Card PCI đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s), 4 AO, 48 DIO
-
NI PCI-6225Card PCI đa chức năng, 80 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCI-6221Card PCI đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCI-6154Card PCI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 250 kS/s/ kênh), 4 AO, 6 DI, 4 DO
-
NI PCI-6143Card PCI 8 AI (16-Bit, 250 kS/s/ kênh), 8 DIO đa chức năng
-
NI PCI-6123Card PCI đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 500 kS/s/ch), 8 DIO
-
NI PCI-6122Card PCI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 500 kS/s/ch), 8 DIO
-
NI PCI-6120Card PCI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 800 kS/s/ kênh), 8 DIO
-
NI PCI-6115Card PCI đa chức năng, 4 AI (12-Bit, 10 MS/s/ kênh), 2 AO, 8 DIO
-
NI PCI-6111Card PCI đa chức năng, 2 AI (12-Bit, 5 MS/s/ kênh), 2 AO, 8 DIO
-
NI PCI-6110Card PCI đa chức năng, 4 AI (12-Bit, 5 MS/s/ kênh), 2 AO, 8 DIO
-
NI PCI-5922Card PCI, thiết bị hiện sóng 24 bit, độ phân giải linh hoạt
-
NI PCI-5154Card PCI, thiết bị hiện sóng, 8 bit, 2 GS / s, băng thông 1 GHz
-
NI PCI-5153Card PCI, thiết bị hiện sóng, 8 bit, 2 GS / s, băng thông 500 GHz
-
NI PCI‑5152Card PCI, thiết bị hiện sóng, 8 bit, 2 GS / s, băng thông 1 GHz
-
NI PCI-5142Card PCI, thiết bị hiện sóng, 14 bit, 100 MS / s, băng thông 150 MHz
-
NI PCI-5124Card PCI, thiết bị hiện sóng, 12 bit, 200 MS / s, băng thông 150 MHz
-
NI PCI-5122Card PCI, thiết bị hiện sóng, 14 bit, 100 MS / s, băng thông 100 MHz
-
NI PCI-5114Card PCI, thiết bị hiện sóng 2 kênh, 8 bit, băng thông 125 MHz
-
NI PCI-5105Card PCI, thiết bị hiện sóng 8 kênh, 12 bit, băng thông 60 MHz
-
NI sbRIO-9882Mô-đun giao tiếp DeviceNet 1 cổng
-
NI 9882Mô-đun dòng C, giao tiếp DeviceNet
-
NI PXIe-2575Mô-đun bộ chuyển mạch đa kênh PXI 1 dây, 196 kênh
-
NI PXIe-2527Mô-đun bộ chuyển mạch đa kênh PXI 2 dây, 32 kênh, 300 V
-
NI PXIe-2526Mô-đun PXIe bộ chuyển mạch đa kênh, đa dãy, 156 kênh, 2 A
-
NI PXIe-2525Mô-đun PXIe bộ chuyển mạch đa kênh 2 dây, đa dãy, 64 kênh, 2 A
-
NI PXIe-2524Mô-đun PXIe bộ chuyển mạch đa kênh 1 dây, đa dãy, 128 kênh, 2 A
-
NI PXIe-2739Mô-đun PXIe bộ chuyển mạch ma trận 2 dây, 256 giao điểm
-
NI PXIe-2738Mô-đun PXIe bộ chuyển mạch ma trận 2 dây, 256 giao điểm
-
NI PXIe-2737Mô-đun PXIe bộ chuyển mạch ma trận 2 dây, 256 giao điểm
-
NI PXIe-2532BMô-đun PXIe bộ chuyển mạch ma trận 512 giao điểm
-
NI PXIe-2531Mô-đun PXIe bộ chuyển mạch ma trận 1 dây, 512 giao điểm
-
NI PXIe-2529Mô-đun PXIe bộ chuyển mạch ma trận 2 dây, 128 giao điểm
-
NI CohSol SwitchPXIe-1106-1Mô-đun PXIe công tắc quang SMF28 song công 1x16, 1 kênh, sợi quang MM OM3 50 µm
-
NI CohSol SwitchPXIe-1105-1Mô-đun PXIe công tắc quang SMF28 song công 1x2, 2 kênh, sợi quang MM OM3 50 µm
-
NI CohSol SwitchPXIe-1104-1Mô-đun PXIe công tắc quang SMF28 giao điểm 2x2, 1 kênh, sợi quang MM OM3 50 µm
-
NI CohSol SwitchPXIe-1103-1Mô-đun PXIe công tắc quang SMF28 1x4, 1 kênh, sợi quang MM OM3 50 µm
-
NI CohSol SwitchPXIe-1101-2Mô-đun PXIe chuyển mạch SMF28 1x1, 2 kênh, sợi quang MM OM3 50 µm
-
NI CohSol SwitchPXIe-1006-1Mô-đun PXIe chuyển mạch quang SMF28 1x16, 1 kênh
-
NI CohSol SwitchPXIe-1005-1Mô-đun PXI công tắc quang SMF28 song công 1x2, 2 kênh
-
NI CohSol SwitchPXIe-1004-1Mô-đun PXI công tắc quang SMF28 giao điểm 2x2, 1 kênh
-
NI CohSol SwitchPXIe-1003-1Mô-đun PXI công tắc quang SMF28 1x4, 1 kênh
-
NI CohSol SwitchPXIe-1001-2Mô-đun PXI công tắc quang SMF28 1x1, 2 kênh
-
NI PXIe-5775Mô-đun PXI FlexRIO số hóa, 2 kênh, 12 bit, 6.4 GS/s
-
NI PXIe-5774Mô-đun PXI FlexRIO số hóa, 2 kênh, 12 bit, 500 MS/s, ghép DC
-
NI PXIe-5764Mô-đun PXI FlexRIO số hóa, 4 kênh, 16 bit, 1 GS/s
-
NI PXIe-4499Mô-đun PXIe, 16 kênh ngõ vào âm thanh/rung động, 204.8 kS/s, 114 dB, 4 Gains, AC/DC-Coupled
-
NI PXIe-5763Mô-đun PXIe FlexRIO số hóa, 4 kênh, 16 bit, 500 MS/s
-
NI PXIe-5624Mô-đun PXIe IF số hóa, 12 bit, 2 GS/s
-
NI PXIe-4497Mô-đun PXIe, 16 kênh ngõ vào âm thanh/rung động, 204.8 kS/s, 114 dB, 2 Gains, 0.5 Hz AC/DC-Coupled
-
NI PXIe-5622Mô-đun PXIe IF số hóa, 16 bit, 150 MS/s
-
NI PXIe-4492Mô-đun PXIe, 8 kênh ngõ vào âm thanh/rung động, 24.8 kS/s, 113 dB, 2 Gains, 0.5 Hz AC/DC-Coupled
-
NI PXIe-4480Mô-đun PXIe, 6 kênh âm thanh/rung động, được ghép AC/DC 3.4 Hz
-
NI PXIe-4339Mô-đun PXIe ngõ vào Strain/Bridge 8 kênh, 24 bit, 25 kS/s
-
NI PXIe-4464Mô-đun PXIe, 4 kênh ngõ vào âm thanh/rung động, được ghép AC/DC
-
NI PXIe-4331Mô-đun PXIe ngõ vào Strain/Bridge 8 kênh, 24 bit, 102.4 kS/s
-
NI PXIe-4330Mô-đun PXIe ngõ vào Strain/Bridge 8 kênh, 24 bit, 25 kS/s
-
NI PXIe-4463Mô-đun PXIe, 2 kênh ngõ ra âm thanh/rung động
-
NI PXIe-4357Mô-đun PXIe, 20 kênh ngõ vào nhiệt độ, 24 bit
-
NI PXIe-4353Mô-đun PXIe, 32 kênh ngõ vào nhiệt độ, 24 bit
-
NI PXIe-6739Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 64 kênh, 16 bit, 1 MS/s
-
NI PXIe-6738Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 32 kênh, 16 bit, 1 MS/s
-
NI PXIe-4322Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 8 kênh, 16 bit,250 kS/s, cách ly giữa các kênh
-
NI PXIe-4481Mô-đun PXIe 24 Bit, 6 kênh ngõ vào tương tự PXI 1.25 MS/s mỗi kênh
-
NI PXIe-4310Mô-đun PXI ngõ vào tương tự, 8 kênh, cách ly kênh-kênh, 16 bit, 400 kS/s / kênh
-
NI PXIe-4309Mô-đun PXI ngõ vào tương tự độ phân giải linh hoạt 32 kênh (8 ADC), 2 MS/s, 18 - 28 bit
-
NI PXIe-4305Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 32 kênh, 42 V, 24 bit, 51.2 kS/s
-
NI PXIe-4304Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 32 kênh, 42 V, 24 bit, 5 kS/s
-
NI PXIe-4303Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 32 kênh, ±10 V, 24 bit, 51.2 kS/s
-
NI PXIe-4302Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 32 kênh, ±10 V, 24 bit, 5 kS/s
-
NI PXIe-4300Mô-đun PXIe ngõ vào tương tự, 8 kênh, cách ly kênh-kênh, 300V, 16 bit, 250 kS/s
-
NI PXIe-7868Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 18 kênh AO, Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7867Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 18 kênh AO, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7866Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 24 kênh AO, Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7865Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 24 kênh AO, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7862Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 16 kênh AI, Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7861Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, 16 kênh AI, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7858Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O (FPGA), Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s, DRAM
-
NI PXIe-7857Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O (FPGA), Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s, DRAM
-
NI PXIe-7856Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O (FPGA), Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PXIe-7847Mô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Kintex-7 160T FPGA, 500 kS/s, DRAM
-
NI PXIe-7846RMô-đun PXIe đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O (FPGA)
-
NI PXIe-6396Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (18-Bit, 14 MS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6386Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 14 MS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6378Mô-đun PXIe đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 3.5 MS/s / kênh), 4 AO, 48 DIO
-
NI PXIe-6376Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 3.5 MS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6375Mô-đun PXIe đa chức năng, 208 kênh AI (16-bit, 3.8 MS/s), 2 kênh AO, 24 kênh DIO
-
NI PXIe-6368Mô-đun PXIe đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 2 MS/s / kênh), 4 AO, 48 DIO
-
NI PXIe-6366Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6365Mô-đun PXIe, 144 kênh AI (16-bit, 2 MS/s), 2 kênh AO, 24 kênh DIO đa chức năng
-
NI PXIe-6363Mô-đun PXIe I/O đa chức năng, 48 DIO, 4 AO, 32 AI (16-bit, 2 MS/s)
-
NI PXIe-6361Mô-đun PXIe đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6358Mô-đun PXIe đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 1.25 MS/s / kênh), 4 AO, 48 DIO
-
NI PXIe-6356Mô-đun PXIe đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 1.25 MS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6355Mô-đun PXIe, 80 kênh AI (16-bit, 2 MS/s), 2 kênh AO, 24 kênh DIO đa chức năng
-
NI PXIe-6349Mô-đun PXIe đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 500 kS/s/ kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6345Mô-đun PXIe đa chức năng, 80 AI (16-Bit, 500 kS/s/ kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-6341Mô-đun PXIe I/O đa chức năng, 24 DIO, 2 AO, 16 AI (16-bit, 500 kS/s)
-
NI PXIe-6124Mô-đun PXIe đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 4 MS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXIe-5185Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit, 3 GHz, 12.5 GS/s
-
NI PXIe-5172Mô-đun PXI máy hiện sóng 14 bit, 4 hoặc 8 kênh, 100 MHz, Kintex-7 325T hoặc 410T FPGA có thể tái cấu hình
-
NI PXIe-5171Mô-đun PXI máy hiện sóng 14 bit, 8 kênh, 250 MHz, Kintex-7 410T FPGA có thể tái cấu hình
-
NI PXIe-5170Mô-đun PXI máy hiện sóng 14 bit, 4 hoặc 8 kênh, 100 MHz, Kintex-7 325T FPGA có thể tái cấu hình
-
NI PXIe-5105Mô-đun PXI máy hiện sóng 12 bit, 8 kênh, 60 MHz
-
NI PXIe-5164Mô-đun PXI máy hiện sóng 14 bit, 400 MHz, 1 GS/s
-
NI PXIe-5163Mô-đun PXIe máy hiện sóng 14 bit, 200 MHz, 1 GS/s
-
NI PXIe-5162Mô-đun PXIe máy hiện sóng 10 bit, 1.5 GHz, 5 GS/s
-
NI PXIe-5160Mô-đun PXIe máy hiện sóng 10 bit, 500 MHz, 2.5 GS/s
-
NI PXIe-5122Mô-đun PXI máy hiện sóng 14 bit, 100 MHz, 100 MS/s
-
NI PXIe-5113Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit, 500 MHz, 3 GS/s
-
NI PXIe-5114Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit, 125 MHz, 250 MS/s
-
NI PXIe-5111Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit , 3 GS/s
-
NI PXIe-5110Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit , 1 GS/s
-
NI PXI-5441Mô-đun PXI tạo sóng có bộ xử lý tích hợp tích hợp, 16 bit, băng thông 43 MHz
-
NI PXI-5422Mô-đun PXI bộ tạo dạng sóng, 16 bit, băng thông 80 MHz
-
NI PXI‑5421Mô-đun PXI bộ tạo dạng sóng, 1 kênh, 16 bit, băng thông 43 MHz
-
NI PXI-5412Mô-đun PXI bộ tạo dạng sóng, 1 kênh, 14 bit, băng thông 20 MHz
-
NI PXI-5406Mô-đun PXI bộ tạo dạng sóng, 1 kênh, 16 bit, băng thông 40 MHz
-
NI PXI-5404Mô-đun PXI bộ tạo dạng sóng, 1 kênh, 12 bit, băng thông 100 MHz
-
NI PXI-5402Mô-đun PXI bộ tạo dạng sóng, 1 kênh, 14 bit, băng thông 20 MHz
-
NI Astronics PXIe-3352Mô-đun đồng bộ hóa Rubidium
-
NI PXI-6683Mô-đun đồng bộ hóa TCXO, GPS, IRIG-B, IEEE 1588 PXI
-
NI PXI-2585Mô-đun chuyển mạch đa kênh PXI 1 dây, 10 kênh, 12 A
-
NI PXI-2584Mô-đun PXI chuyển mạch đa kênh 1 dây, 12 kênh, 600 V
-
NI PXI-2576Mô-đun bộ chuyển mạch đa kênh PXI 2 dây, đa dãy, 64 kênh
-
NI PXI-2575Mô-đun bộ chuyển mạch đa kênh 1 dây, 196 kênh
-
NI PXI-2530BMô-đun bộ chuyển mạch đa kênh 1, 2 hoặc 4 dây, 128 kênh
-
NI PXI-2527Mô-đun bộ chuyển mạch đa kênh 2 dây, 32 kênh, 300 V
-
NI PXI-2503Mô-đun bộ chuyển mạch đa kênh điện cơ 1, 2 hoặc 4 dây, 48 kênh
-
NI PXI-2501Mô-đun bộ chuyển mạch đa kênh 1, 2 hoặc 4 dây, 48 kênh, FET
-
NI PXI-2536Mô-đun PXI bộ chuyển mạch ma trận 1 dây, 544 giao điểm
-
NI PXIe-7822Mô-đun PXI với I/O có thể cấu hình, 128 DIO, 512 MB DRAM, Kintex 7 325T FPGA
-
NI PXI-2535Mô-đun PXI chuyển mạch ma trận 1 dây, 544 giao điểm
-
NI PXI-2534Mô-đun PXI chuyển mạch ma trận 1 dây, 256 giao điểm
-
NI PXIe-7821Mô-đun PXI với I/O có thể cấu hình, 128 DIO, 512 MB DRAM, Kintex 7 160T FPGA
-
NI PXI-2533Mô-đun PXI bộ chuyển mạch ma trận 1 dây, 256 giao điểm
-
NI PXIe-7820Mô-đun PXI với I/O có thể cấu hình, 128 DIO, Kintex 7 160T FPGA
-
NI PXI-2532BMô-đun PXI bộ chuyển mạch ma trận 512 giao điểm
-
NI PXIe‑6537Mô-đun I/O kỹ thuật số, 32 kênh, 50 MHz, 200 MB/s
-
NI PXIe‑6536Mô-đun I/O kỹ thuật số, 32 kênh, 25 MHz, 100 MB/s
-
NI PXI-2531Mô-đun PXI bộ chuyển mạch ma trận 1 dây, 512 giao điểm
-
NI PXI-2529Mô-đun PXI bộ chuyển mạch ma trận 2 dây, 128 giao điểm
-
NI PXIe-6535Mô-đun I/O kỹ thuật số, 32 kênh, 10 MHz, 40 MB/s
-
NI PXIe-6509Mô-đun I/O kỹ thuật số, 96 kênh, 24 mA, 5 V TTL/CMOS
-
NI PXI-4461Mô-đun PXI đo âm thanh và rung động, 2 ngõ vào, 2 ngõ ra, 204/8 kS/s
-
NI PXI-6529Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, 24 ngõ vào Sink/Source, 24 ngõ ra Sink/Source, 48 kênh
-
NI PXI-6528Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, 24 ngõ vào Sink/Source, 24 ngõ ra Sink/Source, 48 kênh
-
NI PXI-6521Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, 8 ngõ vào Sink/Source, 8 ngõ ra Sink, 16 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6515Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, 32 ngõ vào Sink/Source, 32 ngõ ra Sink, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6514Mô-đun I/O kỹ thuật số có dải cách ly, 32 ngõ vào Sink/Source, 32 ngõ ra Source, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6513Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, ngõ vào Sink, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6512Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, ngõ vào Source, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6511Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, ngõ vào Sink/Source, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6509Mô-đun I/O kỹ thuật số, 96 kênh, 24 mA, 5 V TTL/CMOS
-
NI PXI-6508Mô-đun I/O kỹ thuật số, 96 kênh, 2.5 mA, 5 V TTL/CMOS
-
NI PXI-6733Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 8 kênh, 16 bit, 1 MS/s
-
NI PXI-6723Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 32 kênh, 13 bit, 800 kS/s
-
NI PXI-6722Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 8 kênh, 13 bit, 800 kS/s
-
NI PXI-6713Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 8 kênh, 12 bit, 1 MS/s
-
NI PXI-6711Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 4 kênh, 12 bit, 1 MS/s
-
NI PXI‑6704Mô-đun PXI ngõ ra tương tự tĩnh, 32 kênh, 16 bit
-
NI PXI-7854Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX110 FPGA, 750 kS/s
-
NI PXI-7853Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX85 FPGA, 750 kS/s
-
NI PXI-7852Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX50 FPGA, 750 kS/s
-
NI PXI-7851Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX30 FPGA, 750 kS/s
-
NI PXI-7842Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX50 FPGA, 200 kS/s
-
NI PXI-7841Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX30 FPGA, 200 kS/s
-
NI PXI-6289Mô-đun PXI đa chức năng, 32 AI (18 Bit, 625 kS/s / kênh), 4 AO, 48 DIO
-
NI PXI-6284Mô-đun PXI đa chức năng, 32 AI (18 Bit, 625 kS/s / kênh), 48 DIO
-
NI PXI-6281Mô-đun PXI đa chức năng, 16 AI (18 Bit, 625 kS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXI-6280Mô-đun PXI đa chức năng, 16 AI (18 Bit, 625 kS/s / kênh), 24 DIO
-
NI PXI-6239Mô-đun PXI đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 6 DI, 4 Sinking DO, dải cách ly
-
NI PXI-6238Mô-đun PXI đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 6 DI, 4 Sourcing DO, dải cách ly
-
NI PXI-6236Mô-đun PXI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 250 kS/s), 4 AO, 6 DI, 4 DO, dải cách ly
-
NI PXI-6233Mô-đun PXI đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 6 DI, 4 Sinking DO, dải cách ly
-
NI PXI-6232Mô-đun PXI đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 6 DI, 4 Sourcing DO, dải cách ly
-
NI PXI-6230Mô-đun PXI đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 250 kS/s / kênh), 4 AO, 6 DI, 4 DO, dải cách ly
-
NI PXI-6229Mô-đun PXI đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s / kênh), 4 A0, 48 DIO
-
NI PXI-6225Mô-đun PXI đa chức năng, 80 AI (16-Bit, 250 kS/s / kênh), 2 A0, 24 DIO
-
NI PXI-6224Mô-đun PXI đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s / kênh), 48 DIO
-
NI PXI-6143Mô-đun PXI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 250 kS/s / kênh), 8 DIO
-
NI PXI-6133Mô-đun PXI đa chức năng, 8 AI (14-Bit, 2.5 MS/s / kênh), 8 DIO
-
NI PXI-6132Mô-đun PXI đa chức năng, 4 AI (14-Bit, 2.5 MS/s / kênh), 8 DIO
-
NI PXI-6123Mô-đun PXI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 500 kS/s/ch), 8 DIO
-
NI PXI-6122Mô-đun PXI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 500 kS/s / kênh), 8 DIO
-
NI PXI-6120Mô-đun PXI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 800 kS/s/ch), 8 DIO
-
NI PXI-6115Mô-đun PXI đa chức năng, 4 AI (12-Bit, 10 MS/s/ch), 2 AO, 8 DIO
-
NI PXI-5922Mô-đun PXI máy hiện sóng độ phân giải linh hoạt, 24 bit
-
NI PXI-5154Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit , 1 GHz, 2 GS/s
-
NI PXI-5153Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit , 500MHz, 2 GS/s
-
NI PXI-5152Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit, 300 MHz, 2 GS/s
-
NI PXI-5142Mô-đun PXI máy hiện sóng 14 bit, 100 MHz, 100 MS/s
-
NI PXI-5124Mô-đun PXI máy hiện sóng 12 bit, 150 MHz, 200 MS/s
-
NI PXI-5122Mô-đun PXI máy hiện sóng 14 bit, 100 MHz, 100 MS/s
-
NI PXI-5114Mô-đun PXI máy hiện sóng 8 bit, 125 MHz, 250 MS/s
-
NI PXI-5105Mô-đun PXI máy hiện sóng 12 bit, 8 kênh, 60 MHz
-
USRP X410Thiết bị vô tuyến độc lập định nghĩa bằng phần mềm USRP, GPS-Disciplined OCXO, tần số 1 MHz đến 7.2 GHz, băng thông 400 MHz
-
USRP X310Thiết bị vô tuyến độc lập, KINTEX7410T FPGA, 2 kênh, 10GIGE và PCIE BUS
-
USRP X300Thiết bị vô tuyến độc lập, KINTEX7-325T FPGA, 2 kênh, 10GIGE và PCIE BUS
-
WBX-20 USRP ™Bo mạch con WBX-120 USRP ™ (50 MHz - 2,2 GHz, băng thông 120 MHz)
-
WBX USRPBo mạch con WBX USRP (50 MHz - 2.2 GHz) với 2 cáp RF vách ngăn MCX
-
UBX 160 USRPBo mạch con UBX 160 USRP (10 MHz - 6 GHz, băng thông 160 MHz, X Series)
-
UBX 40 USRPBo mạch con UBX 40 USRP (10 MHz - 6 GHz, băng thông 40 MHz, N Series và X Series)
-
TwinRX USRPBo mạch con TwinRX USRP (10 MHz - 6 GHz, băng thông 80 MHz, 2 RX)
-
SBX-120 USRPBo mạch con SBX-120 USRP (400 MHz - 4.4 GHz, băng thông 120 MHz)
-
SBX USRPBo mạch con SBX USRP (400 MHz - 4.4 GHz)
-
USRP N321Thiết bị vô tuyến độc lập 2 kênh TX / RX, băng thông 200 MHz, phân bổ LO
-
USRP N320Thiết bị vô tuyến độc lập 2 kênh TX / RX, băng thông 200 MHz
-
USRP N310Thiết bị vô tuyến độc lập 4 kênh,10 MHz - 6 GHz, 10 GIGE
-
USRP N300Thiết bị vô tuyến độc lập 2 kênh,10 MHz - 6 GHz, 10 GIGE
-
USRP N210Thiết bị vô tuyến độc lập, Xilinx® Spartan® 3A-DSP 3400 FPGA, 100 MS/s dual ADC, 400 MS/s dual DAC
-
USRP N200Thiết bị vô tuyến độc lập, Xilinx® Spartan® 3A-DSP 1800 FPGA, 100 MS/s dual ADC, 400 MS/s dual DAC
-
LFTX USRPBo mạch con LFTX USRP (DC - 30 MHz)
-
LFRX USRPBo mạch con LFRX USRP (DC - 30 MHz)
-
USRP E320 (board)USRP E320, Xilinx Zynq-7045 SoC, tần số 70 MHz - 6 GHz
-
USRP E320USRP E320, Xilinx Zynq-7045 SoC, tần số 70 MHz - 6 GHz
-
USRP E313Bộ phụ kiện vỏ ngoài đáp ứng tiêu chuẩn IP67 (2x2 MIMO, 70MHz - 6GHz)
-
USRP E312Hoạt động bằng pin, 2X2 MIMO, 70 MHz - 6 GHz
-
USRP E310Hoạt động bằng pin, 2X2 MIMO, 70 MHz - 6 GHz
-
DBSRX2 800-2300 MHz RxBo mạch con DBSRX2 USRP (800 MHz - 2.3 GHz)
-
CBX-120 USRPBo mạch con CBX-120 USRP (2 GHz - 6 GHz, băng thông 120 MHz)
-
CBX Rx/Tx (40 MHz)Bo mạch con CBX USRP (1.2 GHz - 6 GHz)
-
BasicTX DaughterboardBasicTX Daughterboard 1-250 MHz Tx
-
BasicRX DaughterboardBasicRX Daughterboard 1-250 MHz Rx
-
USRP B210 (board)USRP B210 SDR Kit - Bộ thu phát (70 MHz - 6GHz)
-
USRP B205mini-i (board)USRP-B205mini-i (1X1, 70 MHz- 6 GHz)
-
USRP B205mini-iUSRP B205mini-i (1X1, 70 MHz- 6 GHz)
-
USRP B200mini-i (board)USRP B200mini-i (board) (1X1, 70 MHz- 6 GHz)
-
USRP B200mini-iUSRP B200mini-i (1X1, 70 MHz- 6 GHz)
-
USRP B200mini (board)USRP B200MINI (1X1, 70 MHz - 6 GHz)
-
USRP B200miniUSRP-B200MINI (1X1, 70 MHz- 6 GHz)
-
USRP B200 (board)USRP-B200 SDR Kit - Bộ thu phát (70 MHz - 6GHz)
-
NI USRP-2955Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm có thể tái cấu hình, GPS-Disciplined OCXO, bằng thông 80 MHz tần số 10 MHz tới 6.0 GHz
-
NI USRP-2954Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm có thể tái cấu hình, GPS-Disciplined OCXO, tần số 10 MHz tới 6 GHz
-
NI USRP-2953Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm có thể tái cấu hình, GPS-Disciplined OCXO, tần số 1.2 GHz tới 6.0 GHz
-
NI USRP-2950RThiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm có thể tái cấu hình, tần số 50 MHz tới 2.2 GHz
-
NI USRP-2945Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm có thể tái cấu hình, băng thông 80 MHz, tần số 10 MHz tới 6 GHz
-
NI USRP-2944Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm, tần số 10 MHz đến 6 GHz
-
NI USRP-2943RThiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm có thể tái cấu hình, tần số 1.2 GHz tới 6 GHz
-
NI USRP-2942Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm, tần số 400 MHz đến 4.4 GHz
-
NI USRP-2940Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm, tần số 50 MHz đến 2.2 GHz
-
NI USRP-2932Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm có thể tái cấu hình, GPS-Disciplined OCXO, băng thông 20 Mhz, tần số 400 MHz tới 4.4 GHz
-
NI USRP-2930Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm có thể tái cấu hình, GPS-Disciplined OCXO, băng thông 20 Mhz, tần số 50 MHz tới 2.2 GHz
-
NI USRP-2922Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm, băng thông 20 MHz, tần số 400 MHz đến 4.4 GHz
-
NI USRP-2921Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm, băng thông 20 MHz, tần số 2.4 GHz tới 2.5 GHz và 4.9 GHz tới 5.9 GHz
-
NI USRP-2920Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm, băng tần 20 MHz, tần số 50 MHz tới 2.2 GHz
-
NI USRP-2901Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm, 2 kênh, tần số 70 MHz tới 6 GHz
-
NI USRP-2900Thiết bị vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm, tần số 70 MHz tới 6 GHz
-
NI PXIe-8881Mô-đun xử lý của máy tính công nghiệp PXI, 3.9 GHz tám lõi
-
NI PXIe-8880Mô-đun xử lý của máy tính công nghiệp PXI, 2.3 GHz tám lõi
-
NI PXIe-8861Mô-đun xử lý của máy tính công nghiệp PXI, bộ xử lý bốn lõi 2.8 GHz
-
NI PXIe-8840Mô-đun xử lý của máy tính công nghiệp PXI, bộ xử lý lõi kép 2,7 GHz hoặc bộ xử lý bốn lõi 2,6 Ghz
-
NI PXIe-7911Mô-đun PXI FlexRIO đồng xử lý, KU035 FPGA, x8 Gen 3 PXI Coprocessor
-
NI PXIe-6614Mô-đun bộ đếm/bộ hẹn giờ chính xác 8 kênh, 5 V
-
NI PXIe-6612Mô-đun bộ đếm/bộ hẹn giờ 8 kênh 5 V
-
Astronics PXIe-2461Mô-đun bộ đếm/bộ hẹn giờ 2 kênh, 42 V
-
NI PXI-6624Mô-đun bộ đếm/bộ hẹn giờ 8 kênh, cách ly, 48 VDC
-
NI PXI-6608Mô-đun bộ đếm/bộ hẹn giờ chính xác 8 kênh, 5 V
-
NI PXI-6602Mô-đun bộ đếm/bộ hẹn giờ 8 kênh, 5 V
-
NI PXIe-1086DCKhung máy PXIe 18 khay mô-đun (16 khe Hybrid, 1 PXI khe Express), nguồn điện DC
-
NI PXIe-1082DCKhung máy PXIe 8 khay mô-đun (4 khe Hybrid, 2 PXI khe Express, 1 PXI System Timing), nguồn điện DC
-
NI PXIe-1066DCKhung máy PXIe 18 khay mô-đun (9 khe PXI, 4 khe Hybrid, 3 PXI khe Express, 1 PXI System Timing), nguồn điện DC
-
NI PXIe-1090Khung máy PXIe 2 khay mô-đun (1 khe cắm lai), tốc độ 24 GB/s, Thunderbolt ™
-
NI PXIe-1062QKhung máy PXIe 8 khay mô-đun (4 khe PXI, 2 khe Hybrid, 1 PXI khe Express System Timing)
-
NI PXIe-1095Khung máy PXIe 18 khay mô-đun (5 khe Hybrid, 11 PXI khe Express, 1 PXI System Timing)
-
NI PXIe-1092Khung máy PXIe 10 khay mô-đun
-
NI PXIe-1088Khung máy PXIe 9 khay mô-đun
-
NI PXIe-1086Khung máy PXIe 18 khay mô-đun (16 khe Hybrid, 1 PXI khe Express)
-
NI PXIe-1085Khung máy PXIe 18 khay mô-đun
-
NI PXIe-1084Khung máy PXIe 18 khay mô-đun (17 khe Hybrid)
-
NI PXIe-1083Khung máy PXIe 5 khay mô-đun
-
NI PXIe-1082Khung máy PXIe 8 khay mô-đun
-
NI PXIe-1078Khung máy PXIe 9 khay mô-đun (5 khe Hybrid, 3 PXI khe Express)
-
NI PXIe-1073Khung máy PXIe 5 khay mô-đun
-
NI PXIe-1071Khung máy PXIe 4 khay mô-đun (3 khe Hybrid)
-
NI PXIe-1065Khung máy PXIe 18 khay mô-đun (9 khe PXI, 4 khe Hybrid, 3 PXI khe Express, 1 PXI System Timing)
-
NI HPE Edgeline EL4000Khung máy PXI IoT hội tụ, 4 khe, 1U, 8 GB/s
-
NI HPE Edgeline EL1000Khung máy PXI IoT hội tụ, 2 khe, 2U, 8 GB/s
-
NI USB-6525Thiết bị thu thập dữ liệu di động 16-Kênh, 60 V, 8 rờ-le bán dẫn, I/O kỹ thuật số cách ly kênh-kênh
-
NI USB-6501Thiết bị thu thập dữ liệu di động 24-Kênh, 8.5 mA, I/O kỹ thuật số
-
NI 9326Mô-đun đo tần số 6 kênh, 150 Vrms cách ly kênh, 128 kHz
-
NI cRIO-PB-SMô-đun dòng C, giao tiếp PROFIBUS, dạng Slave, dành cho CompactRIO
-
NI 9361Mô-đun bộ đếm 32 bit, 8 kênh
-
NI 9485Mô-đun ngõ ra rờ-le SSR, 8 kênh, 750 mA, 60 VDC / 30 Vrms
-
NI sbRIO-9482Mô-đun ngõ ra rờ-le 60 VDC(1 A)/ 250 VAC (1.5 A), 4 kênh, rờ-le SPST
-
NI 9482Mô-đun rờ-le 60 VDC(1 A)/ 250 VAC (1.5 A), 4 kênh, loại rờ-le SPST
-
NI sbRIO-9481Mô-đun rờ-le 60 VDC(1 A)/ 250 Vrms, 4 kênh, loại rờ-le SPST
-
NI 9481Mô-đun rờ-le 60 VDC(1 A)/ 250 Vrms, 4 kênh, loại rờ-le SPST