-
NI PCIe-6509Card PCI Express, thu thập tín hiệu điện, 96 kênh, 5 V, TTL / CMOS, 24 mA
-
NI PCIe-6738Card PCI 4 ngõ ra tương tự 1 MS/s, 32 kênh, 16 bit
-
NI PCI-6704Card PCI 4 ngõ ra tương tự tĩnh, 32 kênh, 16 bit
-
NI USB-6509Thiết bị USB thu thập tín hiệu điện, 96 kênh, 5 V, TTL/CMOS, 24 mA
-
NI 6585BMô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 32 kênh I/O LVDS kỹ thuật số, 200 MHz
-
NI 6581BMô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 54 kênh đầu-cuối, 100 MHz, hỗ tợ Kintex-7 FPGA
-
NI-6589Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 20 kênh I/O LVDS kỹ thuật số, 1 Gbit/s, hỗ trợ Kintex-7 FPGA
-
NI 6587Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 20 kênh I/O LVDS kỹ thuật số, 1 Gbit/s
-
NI 6585Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 32 kênh I/O LVDS kỹ thuật số, 200 MHz
-
NI 6584Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 16 kênh I/O kỹ thuật số, 16 Mbit/s
-
NI 6583Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 32 kênh đầu-cuối và 16 kênh LVDS, 200 MHz
-
NI 6581Mô-đun bộ điều hợp I / O kỹ thuật số cho FlexRIO. 54 kênh đầu-cuối, 100 MHz
-
NI sbRIO-9866Mô-đun giao tiếp LIN 1 cổng
-
NI sbRIO-9505Mô-đun truyền động động cơ Servo Full H-Bridge Brushed DC
-
NI USB-6009Thiết bị I/O đa chức năng, 8 kênh ngõ vào tương tự (14 Bit, 48 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (150 Hz), 13 kênh ngõ ra kỹ thuật số
-
NI USB-6008Thiết bị I/O đa chức năng, 8 kênh ngõ vào tương tự (12 Bit, 10 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (150 Hz)
-
NI USB-6225Thiết bị I/O đa chức năng 80 kênh ngõ vào tương tự (16 Bit, 250 kS/s), 2 kênh gõ ra tương tự (833 kS/s), 24 ngõ ra DIO
-
NI sbRIO-9425Mô-đun kỹ thuật số 32 kênh, 7 µs, 24 V
-
NI sbRIO-9403Mô-đun kỹ thuật số 32 kênh hai chiều (Ngõ ra Sourcing), 7 µs, 5 V/TTL
-
FD-11637Thiết bị ngõ vào Strain/Bridge, 8 kênh, cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11634Thiết bị ngõ vào âm thanh và rung động, 8 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11614Thiết bị ngõ vào nhiệt độ, 16 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11613Thiết bị ngõ vào nhiệt độ, 8 kênh, cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11605Thiết bị ngõ vào điện áp ±60 V, 8 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11603Thiết bị ngõ vào điện áp ±10 V, 8 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
FD-11601Thiết bị ngõ vào điện áp cảm biến ±10 V, 8 kênh cho ứng dụng thu thập dữ liệu tại hiện trường
-
NI USB-TC01Thiết bị với ngõ vào thu thập nhiệt độ, 1 kênh
-
NI sbRIO-9237Mô-đun đo cảm biến dạng mạch cầu, 4 kênh, tốc độ 50kS/s/kênh
-
NI sbRIO-9236Mô-đun đo cảm biến biến dạng cầu 1/4, 350 Ω, 8 kênh, tốc độ 10kS/s/kênh
-
NI sbRIO-9235Mô-đun đo cảm biến biến dạng cầu 1/4, 120 Ω, 8 kênh, tốc độ 10kS/s/kênh
-
NI sbRIO-9234Mô-đun ngõ vào âm thanh và rung động, 4 kênh, 51.2 kS/s/kênh, ±5 V
-
NI sbRIO-9213Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 16 kênh, 75 S/s, ±78 mV
-
NI sbRIO-9211Mô-đun ngõ vào nhiệt độ, 4 kênh, 14 S/s, ±80 mV
-
NI sbRIO-9476Mô-đun kỹ thuật số, 32 kênh (Ngõ ra Sourcing), 500 µs, 36 V
-
NI sbRIO-9401Mô-đun kỹ thuật số, 8 kênh 2 chiều, 5 V/TTL
-
NI sbRIO-9375Mô-đun kỹ thuật số 32 kênh (Sinking Input, Sourcing Output), 7 µs (Ngõ vào) / 500 µs (Ngõ ra), 30 V
-
NI sbRIO-9265Mô-đun dòng điện ngõ ra, 4 kênh
-
NI sbRIO-9253Mô-đun ngõ vào dòng điện, 8 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, ±20 mA
-
NI sbRIO-9227Mô-đun ngõ vào dòng điện, 4 kênh, 24 bit, 50 kS/s / kênh, 5 Arms
-
NI sbRIO-9208Mô-đun ngõ vào dòng điện, 16 kênh, 500 S/s, ±20 mA
-
NI sbRIO-9207Mô-đun đo điện áp ±10 V và dòng điện ±20 mA, 16 kênh, 24 bit, 500 S/s
-
NI sbRIO-9269Mô-đun ngõ ra điện áp 4 kênh, 100 kS/s/ kênh đồng thời, ±10 V, có bộ cách ly
-
NI sbRIO-9264Mô-đun ngõ ra điện áp, 16 kênh, 25 kS/s / kênh đồng thời, ±10 V
-
NI sbRIO-9263Mô-đun ngõ ra điện áp, 4 kênh, 100 kS/s / kênh đồng thời, ±10 V
-
NI sbRIO-9239Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 24 bit, 50k S/s / kênh, ±10 V
-
NI sbRIO-9229Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 24 bit, 50k S/s / kênh, ±60 V
-
NI sbRIO-9225Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 3 kênh, 24 bit, 50k S/s / kênh, 300 Vrms
-
NI sbRIO-9223Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 16 bit, 1 MS/s, ±10 V
-
NI sbRIO-9222Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 16 bit, 500 kS/s / kênh, ±10 V
-
NI sbRIO-9221Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 8 kênh, 12 bit, 800 kS/s, ±10 V
-
NI sbRIO-9220Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 16 kênh, 16 bit, 100k S/s / kênh, ±10 V
-
NI sbRIO-9215Mô-đun ngõ vào điện áp đồng thời, 4 kênh, 16 bit, 100k S/s, ±10 V
-
NI sbRIO-9205Mô-đun ngõ vào điện áp, 32 kênh, 16 bit, 250k S/s, ±10 V
-
NI sbRIO-9201Mô-đun ngõ vào điện áp, 8 kênh, 12 bit, 500k S/s, ±10 V
-
NI sbRIO-9219Mô-đun ngõ vào tương tự phổ thông, 4 kênh, 100 S/s/kênh
-
NI sbRIO-9218Mô-đun ngõ vào tương tự phổ thông, 2 kênh, 51.2 kS/s/ kênh
-
NI USB-6366Thiết bị I/O đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO (3.33 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6363Thiết bị USB ngõ vào/ra đa chức năng 32 AI (16-bit, 2 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI USB-6361Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6356Thiết bị I/O đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (3.33 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6353Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI, (16-Bit, 1.25 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI-5772Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 1.6 GS / s, 12-bit, băng thông 2.27 GHz dành cho FlexRIO
-
NI-5771Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 3 GS / s, 8-bit, băng thông 900 MHz dành cho FlexRIO
-
NI-5762Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 250 MS / s, 16-bit, băng thông 100 MHz dành cho FlexRIO
-
NI-5761Mô-đun bộ điều hợp số hóa 4 kênh, 250 MS / s, 14-bit, băng thông 500 MHz dành cho FlexRIO
-
NI-5753Mô-đun bộ điều hợp số hóa 12 hoặc 16 kênh, 120 MS / s, 16-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5752BMô-đun bộ điều hợp số hóa 16 kênh, 50 MS / s, 12-bit, hỗ trợ chíp Kintex-7 FPGA dành cho FlexRIO
-
NI-5752Mô-đun bộ điều hợp số hóa 32 kênh, 50 MS / s, 12-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5751BMô-đun bộ điều hợp số hóa 16 kênh, 50 MS / s, 14-bit, hỗ trợ chíp Kintex-7 FPGA dành cho FlexRIO
-
NI-5751Mô-đun bộ điều hợp số hóa 16 kênh, 50 MS / s, 16-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5734Mô-đun bộ điều hợp số hóa 4 kênh, 120 MS / s, 16-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5733Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 120 MS / s, 16-bit dành cho FlexRIO
-
NI-5732Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 80 MS / s, 14-bit dành cho FlexRIO
-
NI USB-4432Thiết bị đo âm thanh và rung động, có 5 ngõ vào , bộ ghép AC/DC 0.8 Hz, 102.4 kS/s, 100 dB
-
NI-5731Mô-đun bộ điều hợp số hóa 2 kênh, 40 MS / s, 12-bit dành cho FlexRIO
-
NI USB-4431Thiết bị đo âm thanh và rung động, có 4 ngõ vào, 1 ngõ ra , bộ ghép AC/DC 0.8 Hz, 102.4 kS/s, 100 dB
-
NI USB-6351Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s)
-
NI USB-6349Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO (900 kS/s), 24 DIO
-
NI USB-6346Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO (900 kS/s), 24 DIO
-
NI USB-6343Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 500 kS/s), 4 AO (900 kS/s), 48 DIO
-
NI USB-6341Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO (900 kS/s), 24 DIO
-
NI USB-6289Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (18-Bit, 625 kS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI USB-6281Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (18-Bit, 625 kS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6259Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI USB-6255Thiết bị I/O đa chức năng 80 kênh ngõ vào tương tự (16 Bit, 1.25 MS/s), 2 kênh gõ ra tương tự (2.86 MS/s), 24 ngõ ra DIO
-
NI USB-6251Thiết bị I/O đa chức năng, 80 kênh, 16 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO
-
NI USB-6229Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s), 4 AO (833 kS/s), 48 DIO
-
NI USB-6221Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO (833 kS/s), 24 DIO
-
NI USB-6218Thiết bị I/O đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO (250 kS/s), 8 DI, 8 DIO (cách ly)
-
NI USB-6216Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 400 kS/s), 2 AO (250 kS/s), 32 DIO (cách ly)
-
NI USB-6215Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO (250 kS/s), 4 DI, 4 DO (cách ly)
-
NI USB-6212Thiết bị I/O đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 400 kS/s), 2 AO (250 kS/s), 32 DIO
-
NI USB-6211Thiết bị I/O đa chức năng, 16 kênh ngõ vào tương tự (16 Bit, 250 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự, 4 kênh ngõ vào kỹ thuật số, 4 kênh ngõ ra kỹ thuật số
-
NI USB‑6210Thiết bị I/O đa chức năng, 16 kênh ngõ vào tương tự (16 Bit, 250 kS/s), 4 kênh ngõ vào kỹ thuật số, 4 kênh ngõ ra kỹ thuật số
-
NI USB-6003Thiết bị thu thâp dữ liệu di động đa năng, ADC/DAC 16 bit, 8 kênh ngõ vào tương tự (100 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (5 kS/s), 13 kênh I/O kỹ thuật số
-
NI USB-6002Thiết bị thu thâp dữ liệu di động đa năng, ADC/DAC 16, bit 8 kênh ngõ vào tương tự (50 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (5 kS/s), 13 kênh I/O kỹ thuật số
-
NI USB-6001Thiết bị thu thâp dữ liệu di động đa năng, ADC/DAC 14 bit, 8 kênh ngõ vào tương tự (20 kS/s), 2 kênh ngõ ra tương tự (5 kS/s), 13 kênh I/O kỹ thuật số
-
NI USB-6000Thiết bị thu thập dữ liệu di động đa năng 8 kênh ngõ vào tương tự (12 bit - 10 kS/s), 4 kênh tín hiệu kỹ thuật sô
-
NI USB-7856Thiết bị I/O đa chức năng có thể cấu hình lại, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI USB-7856RThiết bị đa chức năng có thể cấu hình lại các ngõ vào/ra, Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI USB-7855Thiết bị I/O đa chức năng có thể cấu hình lại, Kintex-7 70T FPGA, 1 MS/s
-
NI USB-7846Thiết bị I/O đa chức năng có thể cấu hình lại, Kintex-7 160T FPGA, 500 kS/s
-
NI USB-7845Thiết bị I/O đa chức năng có thể cấu hình lại, Kintex-7 70T FPGA, 500 kS/s
-
NI PCIe-5775Thiết bị số hóa PCI FlexRIO 12-bit, 6.4 GS / s, ghép DC, 2 kênh
-
NI PCIe-5774Thiết bị số hóa PCI FlexRIO 12-bit, 6.4 GS/s, ghép DC, 2 kênh
-
NI PCIe-5764Thiết bị số hóa PCI FlexRIO 16-bit, 1 GS / s, 4 kênh
-
NI PCIe-5763Thiết bị số hóa PCI FlexRIO 16-bit, 500 MS / s, 4 kênh
-
NI PCIe-6376Card PCIe Express đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 3.5 MS/s/ kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCIe-6374Card PCIe Express đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 3.5 MS/s/ kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCIe-6363Card PCIe Express, 32 AI (16-Bit, 2 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI PCIe-6361Card PCIe Express, 16 AI (16-Bit, 2 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO
-
NI PCIe-6353Card PCIe Express, 32 AI, (16-Bit, 1.25 MS/s), 4 AO (2.86 MS/s), 48 DIO
-
NI PCIe-6351Card PCIe Express, 16 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO đa chức năng
-
NI PCIe-6346Card PCIe Express đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCIe-6343Card PCIe Express đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 500 kS/s), 4 AO (900 kS/s), 48 DIO
-
NI PCIe-6341Card PCIe Express đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 500 kS/s), 2 AO (900 kS/s), 24 DIO
-
NI PCIe-6323Card PCI Express đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s), 4 AO (900 kS/s), 48 DIO
-
NI PCIe-6321Card PCIe Express đa chức năng, 16 kênh AI (16-bit, 250 kS/s), 2 kênh AO (900 kS/s), 24 kênh DIO
-
NI PCIe-6320Card PCIe Express đa chức năng, 16 kênh AI (16-bit, 250 kS/s), 24 kênh DIO
-
NI PCIe-7858Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Kintex-7 325T FPGA, 1 MS/s, DRAM
-
NI PCIe-7857Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s, DRAM
-
NI PCIe-7856Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Kintex-7 160T FPGA, 1 MS/s
-
NI PCIe-7852Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Virtex-5 LX50 FPGA, 750 kS/s
-
NI PCIe-7851Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Virtex-5 LX30 FPGA, 750 kS/s
-
NI PCIe-7846Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Kintex-7 160T FPGA, 500 kS/s
-
NI PCIe-7842Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Virtex-5 LX50 FPGA, 200 kS/s
-
NI PCIe-7841Mô-đun PCIe đa chức năng có thể cấu hình, chíp Virtex-5 LX30 FPGA, 200 kS/s
-
NI PCI-4474Card PCI, 4 ngõ vào âm thanh và rung động, 102.4 kS/s, 118 dB, bộ ghép AC/DC 3.4 Hz
-
NI PCI-4472BCard PCI, 8 ngõ vào âm thanh và rung động, 102.4 kS/s, 110 dB, bộ ghép AC/DC 0.5 Hz
-
NI PCI-4472Card PCI, 8 ngõ vào âm thanh và rung động, 102.4 kS/s, 110 dB, bộ ghép AC/DC 3.4 Hz
-
NI PCI-4462Card PCI, 4 ngõ vào âm thanh và rung động, 204.8 kS/s, 118 dB, bộ ghép AC/DC 3.4 Hz
-
NI PCI-4461Card PCI, 2 ngõ vào/2 ngõ ra âm thanh và rung động, 204.8 kS/s, 118 dB, bộ ghép AC/DC 3.4 Hz
-
NI PCI-6289Card PCI đa chức năng, 32 AI (18-Bit, 625 kS/s), 4 AO (2.8 MS/s), 48 DIO
-
NI PCI-6284Card PCI đa chức năng, 32 AI (18-Bit, 625 kS/s), 48 DI
-
NI PCI-6281Card PCI đa chức năng, 16 AI (18-Bit, 625 kS/s), 2 AO (2.8 MS/s), 24 DIO
-
NI PCI-6280Card PCI đa chức năng, 16 AI (18-Bit, 625 kS/s), 24 DIO
-
NI PCI-6255Card PCI 80 AI (16-Bit, 1.25 MS/s), 2 AO (2.86 MS/s), 24 DIO đa chức năng
-
NI PCI-6229Card PCI đa chức năng, 32 AI (16-Bit, 250 kS/s), 4 AO, 48 DIO
-
NI PCI-6225Card PCI đa chức năng, 80 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCI-6221Card PCI đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 24 DIO
-
NI PCI-6154Card PCI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 250 kS/s/ kênh), 4 AO, 6 DI, 4 DO
-
NI PCI-6143Card PCI 8 AI (16-Bit, 250 kS/s/ kênh), 8 DIO đa chức năng
-
NI PCI-6123Card PCI đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 500 kS/s/ch), 8 DIO
-
NI PCI-6122Card PCI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 500 kS/s/ch), 8 DIO
-
NI PCI-6120Card PCI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 800 kS/s/ kênh), 8 DIO
-
NI PCI-6115Card PCI đa chức năng, 4 AI (12-Bit, 10 MS/s/ kênh), 2 AO, 8 DIO
-
NI PCI-6111Card PCI đa chức năng, 2 AI (12-Bit, 5 MS/s/ kênh), 2 AO, 8 DIO
-
NI PCI-6110Card PCI đa chức năng, 4 AI (12-Bit, 5 MS/s/ kênh), 2 AO, 8 DIO
-
NI PCI-5922Card PCI, thiết bị hiện sóng 24 bit, độ phân giải linh hoạt
-
NI USB-6525Thiết bị thu thập dữ liệu di động 16-Kênh, 60 V, 8 rờ-le bán dẫn, I/O kỹ thuật số cách ly kênh-kênh
-
NI USB-6501Thiết bị thu thập dữ liệu di động 24-Kênh, 8.5 mA, I/O kỹ thuật số
-
NI sbRIO-9482Mô-đun ngõ ra rờ-le 60 VDC(1 A)/ 250 VAC (1.5 A), 4 kênh, rờ-le SPST
-
NI sbRIO-9481Mô-đun rờ-le 60 VDC(1 A)/ 250 Vrms, 4 kênh, loại rờ-le SPST