Trang chủ / Sản phẩm / NI / Thiết bị thu thập dữ liệu DAQ / NI USB-6008

Thiết bị thu thập dữ liệu di động NI USB-6003

NI USB-6008


NI USB‑6008 là thiết bị DAQ đa chức năng, sở hữu các ngõ ra/vào tương tự và kỹ thuật số, cùng với một bộ đếm 32 bit. NI USB‑6008 cung cấp chức năng cơ bản cho các ứng dụng như ghi dữ liệu, các phép đo linh động và các hoạt động đo trong phòng thí nghiệm. Thiết bị có vỏ bọc cơ học nhẹ và được cấp nguồn bằng dây bus để dễ dàng di chuyển. Bạn có thể dễ dàng kết nối các cảm biến và tín hiệu với NI USB‑6008 bằng vít. Tiện ích cấu hình và driver NI‑DAQmx đi kèm giúp đơn giản hóa cấu hình và phép đo.

Đặc điểm

  • Kiểu kết nối:
Bắt vít

Đặc điểm ngõ vào tương tự

  • Số lượng kênh:
Có thể lựa chọn bằng phần mềm
    • Kênh vi sai:
4 kênh
    • Kênh đơn đầu cuối (Single-Ended):
8 kênh
  • Độ phân giải:
    • Kênh vi sai:
12 bit
    • Kênh đơn đầu cuối (Single-Ended):
11 bit
  • Tốc độ lấy mẫu:
10 kS/s
  • Trở kháng ngõ vào:
144 kΩ
  • Phạm vi điện áp ngõ vào:
    • Kênh vi sai:
± 10 V
    • Kênh đơn đầu cuối (Single-Ended):
±20 V, ±10 V, ±5 V, ±4 V,
±2.5 V, ±2 V, ±1.25 V, ±1 V
  • Phạm vi điện áp hoạt động:
± 10 V

Đặc điểm ngõ ra tương tự

  • Số lượng kênh:
2 kênh
  • Độ phân giải:
12 bit
  • Phạm vi điện áp ngõ ra:
0 đến +5 V
  • Dòng điện ngõ ra:
5 mA
  • Trở kháng ngõ ra:
50 Ω
  • Trạng thái khi bật nguồn:
0 V

Đặc điểm ngõ vào/ra kỹ thuật số

  • Số lượng:
    • P0.<0..7>:
8
    • P1.<0..3>:
4
  • Tùy chỉnh ngõ vào / ra:
Mỗi kênh có thể được lập trình riêng để xác định ngõ vào hoặc ngõ ra
  • Điều khiển ngõ ra:
Bộ thu mở (open-drain)
  • Phạm vi điện áp tuyệt đối :
-0.5 V đến 5.8 V so với D GND
  • Điện trở kéo lên:
47.5 kΩ đến 5 V
  • Trạng thái khi bật nguồn:
Ngõ vào

Đặc điểm bộ đếm

  • Số lượng bộ đếm:
1
  • Độ phân giải DAC:
32 bit
  • Tần số tối đa:
5 MHz

Giao tiếp

  • Cổng giao tiếp
USB 2.0 Full-Speed
  • Tốc độ:
12 Mb/s

Yêu cầu về nguồn điện

  • USB
    • 4.10 đến 5.25 VDC:
Dòng điện: thông thường 80 mA, tối đa 500 mA
    • Trạng USB ngừng:
Dòng điện: thông thường 300 mA, tối đa 500 μA

NI DAQ