NI PXIe-6321

PXIe‑6321 cung cấp I/O tương tự, I/O kỹ thuật số và bốn bộ đếm/bộ đếm thời gian 32 bit cho PWM, bộ mã hóa, tần số, đếm sự kiện, v.v. Thiết bị này cung cấp chức năng hiệu suất cao tận dụng bus PCI Express thông lượng cao, phần mềm ứng dụng và trình điều khiển được tối ưu hóa đa lõi. Công nghệ đồng bộ hóa và định thời gian NI-STC3 trên bo mạch cung cấp chức năng định thời gian tiên tiến, bao gồm các công cụ định thời gian tương tự, kỹ thuật số độc lập và các tác vụ đo lường có thể điều chỉnh được. PXIe‑6363 rất phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ ghi dữ liệu cơ bản đến kiểm soát và tự động hóa thử nghiệm. Driver NI‑DAQmx và phần mềm tiện ích đi kèm đơn giản hóa cấu hình và phép đo.
Đặc điểm
|
|
|
68-Pos Right Angle Dual Stack PCB-Mount VHDCI |
|
Dây cáp SHC68 |
Đặc tính ngõ vào tương tự
|
Tối đa 16 kênh đơn đầu cuối và 8 kênh vi sai |
|
16 bit |
|
|
|
250 kSample/s |
-
- Tốc độ tối đa đa kênh (tổng):
|
250 kSample/s |
|
Không có tốc độ tối thiểu |
|
10 ns |
|
50 ppm tốc độ lấy mẫu |
|
DC |
|
±0.2 V, ±1 V, ±5 V, ±10 V |
Đặc tính ngõ ra tương tự
|
2 kênh |
|
16 bit |
- Tốc độ cập nhật mẫu tối đa:
|
|
|
900 kSample/s |
|
800 kSample/s mỗi kênh |
|
±10 V |
|
50 ppm tốc độ lấy mẫu |
|
10 ns |
|
DC |
|
0.2 Ω |
|
±0.2 V, ±1 V, ±5 V, ±10 V |
|
±20 mV |
|
±5 mA |
Đặc tính ngõ vào/ra kỹ thuật số, PFI
|
Tổng cộng 24 kênh, 8(P0.<0..7>) 16 (PFI<0..7>/P1, PFI <8..15>/P2) |
|
Ngõ ra hoặc vào, tùy chỉnh trên phần mềm |
|
Tiêu chuẩn 50 kΩ, tối thiểu 20 kΩ |
- Đặc điểm ngõ vào kỹ thuật số:
|
|
|
Tối thiểu 0 V, tối đa 0.8 V |
-
- Điện áp ngõ vào mức High:
|
Tối thiểu 2.2 V, tối đa 5.25 V |
- Đặc điểm ngõ ra kỹ thuật số:
|
|
-
- Dòng điện ngõ ra mức Low tối đa:
|
- -24 mA (P0.<0..31>)
- -16 mA (PFI <0..15>/P1/P2)
|
-
- Dòng điện ngõ ra mức High tối đa:
|
- 24 mA (P0.<0..31>)
- 16 mA (PFI <0..15>/P1/P2)
|
Đặc điểm dạng sóng (Duy nhất cổng 0)
|
P0.<0..7> |
- Tần số đồng hồ lấy mẫu ngõ vào kỹ thuật số:
|
Từ 0 MHz tới 1 MHz |
- Tần số đồng hồ mẫu ngõ ra kỹ thuật số:
|
Từ 0 MHz tới 1 MHz |
Bộ đếm đa năng
- Số lượng bộ đếm/ bộ đếm thời gian:
|
4 |
|
32 bit |
|
100 MHz, 20 MHz, 100 kHz |
Bộ tạo tần số
|
1 |
|
20 MHz, 10 MHz, 100 kHz |
|
từ 1 tới 16 (số nguyên) |
Giao thức kết nối
- Khả năng tương thích với khe cắm
|
x1, x4, x8, và x16 PCI Express |
Yêu cầu về nguồn điện
- Không dùng đầu nối nguồn vào thiết bị:
|
- 1.4 W với nguồn +3.3 V
- 8.6 W với nguồn +12 V
|
- Dùng đầu nối nguồn vào thiết bị:
|
- 1.4 W với nguồn +3.3 V
- 3 W với nguồn +12 V
- 15 W với nguồn +5 V
|
Các sản phẩm liên quan