Thiết bị thu thập dữ liệu di động NI USB-6002
NI USB-6002

NI USB-6002 là thiết bị thu thập dữ liệu đa chức năng di động, hoạt động thông qua kết nối USB, cung cấp khả năng thu thập và kiểm soát dữ liệu đáng tin cậy ở tầm giá thấp. Thiết bị này cung cấp ngõ vào/ra tương tự, ngõ vào/ra kỹ thuật số và bộ đếm 32 bit. Thiết bị cung cấp các chức năng cơ bản cho các ứng dụng như ghi chép dữ liệu đơn giản, đo lường di động, và các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm giáo dục.
Đặc điểm
Đặc điểm ngõ vào tương tự
|
|
|
4 kênh |
|
8 kênh |
|
16 bit |
|
50 kS/s |
|
> 1 GΩ |
|
± 10 V |
- Phạm vi điện áp hoạt động:
|
± 10 V |
Đặc điểm ngõ ra tương tự
|
2 kênh |
|
16 bit |
|
± 10 V |
|
5 kS/s đồng thời ở mỗi kênh, thời gian phần cứng |
|
± 5 mA |
|
0.2 Ω |
- Trạng thái khi bật nguồn:
|
0 V |
Đặc điểm ngõ vào/ra kỹ thuật số
|
13 kênh kỹ thuật số |
|
8 kênh |
|
4 kênh |
|
1 kênh |
|
Tùy chỉnh trên phần mềm |
|
Active drive (push-pull) hoặc open collector (open-drain), tùy chỉnh được trên phần mềm |
- Phạm vi điện áp tuyệt đối :
|
-0.3 V đến 5.5 V so với D GND |
|
47.5 kΩ nối D GND |
- Trạng thái khi bật nguồn:
|
Ngõ vào |
- Đặc điểm ngõ vào kỹ thuật số:
|
|
|
|
|
Từ 0 V đến 5 V |
|
Từ 0 V đến 3.3 V |
|
Tối đa 0.8 V |
-
- Điện áp ngõ vào mức High:
|
Tối thiểu 2.3 V |
|
0.8 mA tại 3.3 V; 4.5 mA tại 5 V |
- Đặc điểm ngõ ra kỹ thuật số (Active drive):
|
|
-
- Điện áp ngõ ra mức Low tối đa:
|
0.7 V tại 4 mA; 0.2 V tại 1 mA |
-
- Điện áp ngõ ra mức High tối thiểu:
|
2.1 V tại 4 mA; 2.8 V tại 1 mA |
-
- Điện áp ngõ ra mức High tối đa:
|
3.6 V |
-
- Dòng điện bị rò rỉ tối đa trên mỗi dòng:
|
±4 mA |
- Đặc điểm ngõ ra kỹ thuật số (Open collector):
|
|
-
- Điện áp ngõ ra mức Low tối đa:
|
0.8 V tại 4 mA; 0.2 V tại 1 mA |
-
- Sử dụng 1 kΩ điện trở kéo lên và 5 V điện áp nguồn:
|
|
-
-
- Điện áp ngõ ra mức High tối thiểu:
|
3.5 V |
-
-
- Điện áp ngõ ra mức High thông thường:
|
4.5 V |
-
- Dòng điện ngõ ra (sinking) tối đa trên mỗi dòng:
|
-4 mA |
|
5 V |
-
- Dòng điện bị rò tối đa trên mỗi dòng:
|
0.8 mA tại 3.3 V; 4.5 mA tại 5V |
Đặc điểm bộ đếm
Đặc điểm nguồn +5 V
|
+5 V, ± 3% |
|
150 mA |
|
200 mA |
|
50 mA |
|
± 20 V |
Giao tiếp
Yêu cầu về nguồn điện
|
|
|
4.30 VDC đến 5.25 VDC |
|
Tối đa 150 mA |
NI DAQ
Các sản phẩm liên quan