NI USB-6003 là thiết bị thu thập dữ liệu đa chức năng di động, hoạt động thông qua kết nối USB, cung cấp khả năng thu thập và kiểm soát dữ liệu đáng tin cậy ở tầm giá thấp. Thiết bị này cung cấp ngõ vào/ra tương tự, ngõ vào/ra kỹ thuật số và bộ đếm 32 bit. NI USB-6003 cung cấp các chức năng cơ bản cho các ứng dụng như ghi chép dữ liệu đơn giản, đo lường di động, và các hoạt động đo trong phòng thí nghiệm.
Đặc điểm
Kiểu kết nối:
Bắt vít
Đặc điểm ngõ vào tương tự
Số lượng kênh:
Kênh vi sai:
4 kênh
Kênh đơn đầu cuối:
8 kênh
Độ phân giải ADC:
16 bit
Tốc độ lấy mẫu:
100 kS/s
Trở kháng ngõ vào:
> 1 GΩ
Phạm vi điện áp ngõ vào:
± 10 V
Phạm vi điện áp hoạt động:
± 10 V
Đặc điểm ngõ ra tương tự
Số lượng kênh:
2 kênh
Độ phân giải DAC:
16 bit
Phạm vi điện áp ngõ ra:
± 10 V
Tốc độ cập nhật tối đa:
5 kS/s đồng thời ở mỗi kênh, thời gian phần cứng
Dòng điện ngõ ra:
± 5 mA
Trở kháng ngõ ra:
0.2 Ω
Trạng thái khi bật nguồn:
0 V
Đặc điểm ngõ vào/ra kỹ thuật số
Số lượng kênh:
13 kênh kỹ thuật số
Cổng 0:
8 kênh
Cổng 1:
4 kênh
Cổng 2:
1 kênh
Tùy chỉnh ngõ vào / ra:
Tùy chỉnh trên phần mềm
Bộ kiểm soát ngõ ra:
Active drive (push-pull) hoặc open collector (open-drain), tùy chỉnh được trên phần mềm
Phạm vi điện áp tuyệt đối :
-0.3 V đến 5.5 V so với D GND
Điện trở kéo xuống:
47.5 kΩ nối D GND
Trạng thái khi bật nguồn:
Ngõ vào
Đặc điểm ngõ vào kỹ thuật số:
Phạm vi điện áp ngõ vào:
Khi được cấp nguồn:
Từ 0 V đến 5 V
Khi ngắt nguồn:
Từ 0 V đến 3.3 V
Điện áp ngõ vào mức Low:
Tối đa 0.8 V
Điện áp ngõ vào mức High:
Tối thiểu 2.3 V
Dòng điện bị rò:
0.8 mA tại 3.3 V; 4.5 mA tại 5 V
Đặc điểm ngõ ra kỹ thuật số (Active drive):
Điện áp ngõ ra mức Low tối đa:
0.7 V tại 4 mA; 0.2 V tại 1 mA
Điện áp ngõ ra mức High tối thiểu:
2.1 V tại 4 mA; 2.8 V tại 1 mA
Điện áp ngõ ra mức High tối đa:
3.6 V
Dòng điện bị rò rỉ tối đa trên mỗi dòng:
±4 mA
Đặc điểm ngõ ra kỹ thuật số (Open collector):
Điện áp ngõ ra mức Low tối đa:
0.8 V tại 4 mA; 0.2 V tại 1 mA
Sử dụng 1 kΩ điện trở kéo lên và 5 V điện áp nguồn: