-
NI PXI-2533Mô-đun PXI bộ chuyển mạch ma trận 1 dây, 256 giao điểm
-
NI PXIe-7820Mô-đun PXI với I/O có thể cấu hình, 128 DIO, Kintex 7 160T FPGA
-
NI PXI-2532BMô-đun PXI bộ chuyển mạch ma trận 512 giao điểm
-
NI PXIe‑6537Mô-đun I/O kỹ thuật số, 32 kênh, 50 MHz, 200 MB/s
-
NI PXIe‑6536Mô-đun I/O kỹ thuật số, 32 kênh, 25 MHz, 100 MB/s
-
NI PXI-2531Mô-đun PXI bộ chuyển mạch ma trận 1 dây, 512 giao điểm
-
NI PXI-2529Mô-đun PXI bộ chuyển mạch ma trận 2 dây, 128 giao điểm
-
NI PXIe-6535Mô-đun I/O kỹ thuật số, 32 kênh, 10 MHz, 40 MB/s
-
NI PXIe-6509Mô-đun I/O kỹ thuật số, 96 kênh, 24 mA, 5 V TTL/CMOS
-
NI PXI-4461Mô-đun PXI đo âm thanh và rung động, 2 ngõ vào, 2 ngõ ra, 204/8 kS/s
-
NI PXI-6529Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, 24 ngõ vào Sink/Source, 24 ngõ ra Sink/Source, 48 kênh
-
NI PXI-6528Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, 24 ngõ vào Sink/Source, 24 ngõ ra Sink/Source, 48 kênh
-
NI PXI-6521Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, 8 ngõ vào Sink/Source, 8 ngõ ra Sink, 16 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6515Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, 32 ngõ vào Sink/Source, 32 ngõ ra Sink, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6514Mô-đun I/O kỹ thuật số có dải cách ly, 32 ngõ vào Sink/Source, 32 ngõ ra Source, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6513Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, ngõ vào Sink, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6512Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, ngõ vào Source, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6511Mô-đun I/O kỹ thuật số, có dải cách ly, ngõ vào Sink/Source, 64 kênh, ±30 VDC
-
NI PXI-6509Mô-đun I/O kỹ thuật số, 96 kênh, 24 mA, 5 V TTL/CMOS
-
NI PXI-6508Mô-đun I/O kỹ thuật số, 96 kênh, 2.5 mA, 5 V TTL/CMOS
-
NI PXI-6733Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 8 kênh, 16 bit, 1 MS/s
-
NI PXI-6723Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 32 kênh, 13 bit, 800 kS/s
-
NI PXI-6722Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 8 kênh, 13 bit, 800 kS/s
-
NI PXI-6713Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 8 kênh, 12 bit, 1 MS/s
-
NI PXI-6711Mô-đun PXI ngõ ra tương tự, 4 kênh, 12 bit, 1 MS/s
-
NI PXI‑6704Mô-đun PXI ngõ ra tương tự tĩnh, 32 kênh, 16 bit
-
NI PXI-7854Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX110 FPGA, 750 kS/s
-
NI PXI-7853Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX85 FPGA, 750 kS/s
-
NI PXI-7852Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX50 FPGA, 750 kS/s
-
NI PXI-7851Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX30 FPGA, 750 kS/s
-
NI PXI-7842Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX50 FPGA, 200 kS/s
-
NI PXI-7841Mô-đun PXI đa chức năng có khả năng cấu hình lại các I/O, Virtex-5 LX30 FPGA, 200 kS/s
-
NI PXI-6289Mô-đun PXI đa chức năng, 32 AI (18 Bit, 625 kS/s / kênh), 4 AO, 48 DIO
-
NI PXI-6284Mô-đun PXI đa chức năng, 32 AI (18 Bit, 625 kS/s / kênh), 48 DIO
-
NI PXI-6281Mô-đun PXI đa chức năng, 16 AI (18 Bit, 625 kS/s / kênh), 2 AO, 24 DIO
-
NI PXI-6280Mô-đun PXI đa chức năng, 16 AI (18 Bit, 625 kS/s / kênh), 24 DIO
-
NI PXI-6239Mô-đun PXI đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 6 DI, 4 Sinking DO, dải cách ly
-
NI PXI-6238Mô-đun PXI đa chức năng, 8 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 6 DI, 4 Sourcing DO, dải cách ly
-
NI PXI-6236Mô-đun PXI đa chức năng, 4 AI (16-Bit, 250 kS/s), 4 AO, 6 DI, 4 DO, dải cách ly
-
NI PXI-6233Mô-đun PXI đa chức năng, 16 AI (16-Bit, 250 kS/s), 2 AO, 6 DI, 4 Sinking DO, dải cách ly