Trang chủ / Sản phẩm / NI / PXI / NI PXIe-4082

NI PXI-4082


PXIe‑4082 là mô-đun đồng hồ đo vạn năng 6½ Digit, 300 V DMM hiệu suất cao, hỗ trợ đo và thu thập dữ liệu, mô-đun thực hiện chức năng đo thông qua 2 công cụ đo lường phổ biến: DMM độ phân giải cao và bộ số hóa. PXIe‑4082 thực hiện các phép đo điện áp AC / DC, dòng AC / DC, điện trở dây 2 hoặc 4, phép đo cơ bản cuộn cảm và tụ điện một cách nhanh chóng, chính xác và các phép đo tần số / chu kỳ, phép đo cuộn cảm và tụ điện cơ bản, cũng như kiểm tra điốt. Trong chế độ số hóa cách ly, điện áp cao, PXIe‑4082 có thể thu được dạng sóng ở tốc độ lấy mẫu lên đến 1,8 MS / s.

Đặc điểm

  • Các chế độ đo:
  • Đo điện áp AC/DC
  • Đo dòng điện AC/DC
  • Đo điện trở 2 đây hoặc 4 dây
  • Đo tần số và chu kỳ
  • Tụ điện và cuộn cảm
  • Kiểm tra đi-ốt (kiểm tra tiếp điểm p-n, LED, đi-ốt Zener)
  • Độ phân giải tối đa:
6½ digit
  • Hạng mục đo:
  • II (500 VDC hoặc Vrms)
  • Điện áp tối đa ở chế độ thông thường:
300 VDC or ACrms
  • Điện áp tối đa để nối đất:
  • HI : 300 VDC or ACrms
  • LO : 300 VDC or ACrms
  • HI SENSE : 300 VDC or ACrms
  • LO SENSE : 300 VDC or ACrms

Đặc điểm đo điện áp DC

  • Khoảng đo điện áp DC:
100 mV, 1 V, 10 V, 100 V hoặc 300 V
  • Điện trở ngõ vào:
    • Khoảng đo 100mV:
10 MΩ ± 2%, >10 GΩ
    • Khoảng đo 1 V:
10 MΩ ± 2%, >10 GΩ
    • Khoảng đo 10 V:
10 MΩ ± 2%, >10 GΩ
    • Khoảng đo 100 V:
10 MΩ ± 2%
    • Khoảng đo 300 V:
10 MΩ ± 2%

Đặc điểm đo điện trở

  • Điện trở và các mức  đo:
    • 100 Ω:
  • Dòng điện: 1 mA
  • Điện áp tối đa: 100 mV
    • 1 kΩ:
  • Dòng điện: 1 mA
  • Điện áp tối đa:1 V
    • 10 kΩ:
  • Dòng điện: 100 µA
  • Điện áp tối đa: 1 V
    • 100 kΩ:
  • Dòng điện: 10 µA
  • Điện áp tối đa: 1 V
    • 1 MΩ:
  • Dòng điện: 10 µA
  • Điện áp tối đa: 10 V
    • 10 MΩ:
  • Dòng điện: 1 µA
  • Điện áp tối đa: 10 V
    • 100 MΩ:
  • Dòng điện: 1 µA
  • Điện áp tối đa: 10 V

Đặc điểm đo dòng điện DC

  • Phạm vi dòng điện:
    • 20 mA:
Lượng điện áp tiêu thụ trên tải: <20 mV
    • 200 mA:
Lượng điện áp tiêu thụ trên tải: <200 mV
    • 1 A:
Lượng điện áp tiêu thụ trên tải: <800 mV

Đặc điểm đo điện áp AC

  • Phạm vi (rms):
    • 50 mV:
Điện áp đỉnh: ±105 mV
    • 500 mV:
Điện áp đỉnh:  ±1.05 V
    • 5 V:
Điện áp đỉnh: ±10.5 V
    • 50 V:
Điện áp đỉnh: ±105 V
    • 300 V:
Điện áp đỉnh: ±450 V

Đặc điểm đo dòng điện AC

  • Phạm vi (rms):
    • 10 mA:
  • Giá trị đỉnh của dòng điện: ±20 mA
  • Lượng điện áp tiêu thụ trên tải: <10 mV
    • 100 mA:
  • Giá trị đỉnh của dòng điện: ±200 mA
  • Lượng điện áp tiêu thụ trên tải: <100 mV
    • 1 A:
  • Giá trị đỉnh của dòng điện: ±2 A
  • Lượng điện áp tiêu thụ trên tải: <800 mV

Đặc điểm đo Đi-ốt

  • Phạm vi điện áp:
10 V
  • Dòng điện:
1 µA, 10 µA, 100 µA, 1 mA

Đặc điểm đo Tần số và Chu kỳ

  • Phạm vi tần số:
15 Hz đến 500 kHz
  • Phạm vi đo chu kỳ
2 µs đến 66.67 ms

Đặc điểm đo Nhiệt độ

  • Kiểu cảm biến:
    • RTD
  • Phạm vi nhiệt độ đo: -200 to 600 °C
  • Độ chính xác: 0.1 °C
    • Thermistor
  • Phạm vi nhiệt độ đo: -80 to 150 °C
  • Độ chính xác: 0.08 °C
    • Cặp nhiệt điện J
  • Phạm vi nhiệt độ đo: -210 to 1200 °C
  • Độ chính xác: 0.2 °C
    • Cặp nhiệt điện K
  • Phạm vi nhiệt độ đo: -200 to 1200 °C
  • Độ chính xác: 0.3 °C
    • Cặp nhiệt điện N
  • Phạm vi nhiệt độ đo: -200 to 1300 °C
  • Độ chính xác: 0.4 °C
    • Cặp nhiệt điện T
  • Phạm vi nhiệt độ đo: -200 to 400 °C
  • Độ chính xác: 0.3 °C
    • Cặp nhiệt điện E
  • Phạm vi nhiệt độ đo: -200 to 1000 °C
  • Độ chính xác: 0.2 °C
    • Cặp nhiệt điện R
  • Phạm vi nhiệt độ đo: -50 to 1760 °C
  • Độ chính xác: 0.8 °C
    • Cặp nhiệt điện S
  • Phạm vi nhiệt độ đo: -50 to 1760 °C
  • Độ chính xác: 0.8 °C
    • Cặp nhiệt điện B
  • Phạm vi nhiệt độ đo: 400 to 1820 °C
  • Độ chính xác: 0.8 °C

Đặc điểm bộ số hóa cách ly

  • Các hàm chức năng:
Điện áp và dòng điện
  • Phạm vi điện áp
±100 mV đến ±300 V (DC hoặc AC coupled)
  • Phạm vi dòng điện
±20 mA đến ±1 A
  • Phạm vi tốc độ lấy mẫu
10 S/s đến 1.8 MS/s

Yêu cầu về nguồn điện

  • Nguồn điện:
  • Tối đa 0.55 A với tải +12 V
  • Tối đa 0.55 A với tải + 3.3 V