Bộ mô-đun EVAL-16
EVAL-16 KIT là bộ gồm 16 mô-đun cơ bản và nâng cao được sử dụng trong việc tích hợp vào hệ thống TIMS-300 cơ bản. Bằng việc kết hợp với EVAL-16 KIT, người dùng có thể xây dựng hệ thống phòng thí nghiệm viễn thông toàn diện và tiên tiến trên nền tảng TIMS-300.
Danh sách mô-đun trong TIMS EVAL-16 KIT:
- TIMS-153 Sequence Generator (Máy phát dãy tuần tự TIMS-153)
- TIMS-154 Tuneable LPF (Bộ lọc thông thấp có thể điều chỉnh TIMS-154)
- TIMS-157 VCO (Bộ dao động điều khiển bằng điện áp TIMS-157)
- TIMS-402 Decision Maker (Bộ ra quyết định TIMS-402)
- TIMS-405 Error Counting Utilities (Bộ tiện ích đếm lỗi TIMS-405)
- TIMS-406 Line-Code Encoder (Bộ mã hóa mã dòngTIMS-406)
- TIMS-407 Line-Code Decoder (Bộ giải mã mã dòng TIMS-407)
- TIMS-408 Noise Generator (Bộ tạo nhiễu TIMS-408)
- TIMS-409 TRMS Volt Meter (Đồng hồ đo điện áp TRMS TIMS-409)
- TIMS-410 100kHz Channel Filters (Bộ lọc kênh 100kHz TIMS-410)
- TIMS-412 PCM Encoder (Bộ mã hóa PCM TIMS-412)
- TIMS-413 PCM Decoder (Bộ giải mã PCM TIMS-413)
- TIMS-420 Bit Clock Regeneration (Bộ tái tạo xung clock TIMS-420 )
- TIMS-422 M-Level Encoder (Bộ mã hóa M cấp độ TIMS-422)
- TIMS-423 M-Level Decoder (Bộ giải mã M cấp độ TIMS-423)
- TIMS-425 Quadrature Utilities (Các chức năng phụ trợ cầu phương TIMS-425)
Các thí nghiệm bổ sung khi sử dụng TIMS EVAL-16 KIT với thân máy dòng TIMS-300 cùng với các mô-đun cơ bản
- L-13 FM - demodulation by PLL (FM - Giải điều chế bằng PLL)
- L-24 PCM - encoding (PCM - Mã hóa)
- L-25 PCM - decoding (PCM - Giải mã)
- L-27 ASK - demodulation - detailed (ASK - Giải điều chế - chi tiết)
- L-28 BPSK - modulation - detailed (BPSK - Điều chế - chi tiết)
- L-29 BPSK - demodulation - detailed (BPSK - Giải điều chế - chi tiết)
- L-30 QPSK - generation - detailed (QPSK - Tạo tín hiệu - chi tiết)
- L-33 FSK - envelope demodulation (FSK - Tách sóng viền bao)
- L-34 Signal constellations (Đồ thị chòm sao tín hiệu)
- L-37 PRBS messages - detailed (Tin nhắn PRBS - chi tiết)
- L-38 Detection with the DECISION MAKER (Nhận dạng bằng Bộ ra quyết định )
- L-39 The noisy channel (Kênh bị nhiễu)
- L-40 BER instrumentation (Thiết bị đo BER)
- L-41 BER measurement - introduction (Đo BER - giới thiệu)
- L-42 Line coding & decoding (Bộ mã hóa và giải mã dòng)
- L-47 Bit clock regeneration (Bộ tái tạo xung clock)
- L-50 DPSK
- L-55 DPSK & BER
- L-56 Bit clock regen - no fibre, no bandlim, 1 msg
- L-73 data rates & voiceband modems – xmsn (tốc độ dữ liệu & modem băng tần - xmsn)
- L-82 superheterodyne - intro (single channel) (Máy dịch tần - giới thiệu (1 kênh))
- L-113 SNR - SSB compared with DSBSC (SNR - SSB so sánh với DSBSC)
- L-114 AM demodulation and SNR (Giải điều chế AM và SNR)
- L-115 4/8/16-QAM & 4/8/16-QPSK with BER (4/8/16-QAM & 4/8/16-QPSK với BER)